単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 471,498 905,675 914,237 1,230,477 1,499,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 471,498 905,675 914,237 1,230,477 1,499,327
Giá vốn hàng bán 378,898 746,643 779,534 1,058,098 1,242,389
Lợi nhuận gộp 92,600 159,032 134,703 172,380 256,938
Doanh thu hoạt động tài chính 55,203 182,300 224,249 172,523 126,827
Chi phí tài chính 3,279 7,009 56,199 3,532 116,952
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,279 7,009 56,199 3,532 116,952
Chi phí bán hàng 28,942 31,572 12,527 34,776 9,194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,248 20,249 17,671 24,801 29,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 108,105 267,260 273,216 284,460 227,688
Thu nhập khác 450 2,707 1,519 1,368 35,436
Chi phí khác 2,804 4,553 2,336 4,861 55,388
Lợi nhuận khác -2,354 -1,846 -817 -3,494 -19,952
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,771 -15,242 661 2,667 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 105,751 265,414 272,399 280,967 207,735
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,072 51,107 61,840 67,078 67,342
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -435 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 18,637 51,107 61,840 67,078 67,342
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87,114 214,307 210,559 213,889 140,393
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,603 9,796 5,788 -64,854 -1,529
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,511 204,511 204,771 278,743 141,922
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)