単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 381,041 400,261 382,245 259,273 170,863
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 381,041 400,261 382,245 259,273 170,863
Giá vốn hàng bán 303,558 345,614 307,907 235,926 145,475
Lợi nhuận gộp 77,483 54,647 74,338 23,347 25,388
Doanh thu hoạt động tài chính 22,575 29,457 11,415 17,722 21,670
Chi phí tài chính 4,021 105,274 6,176 7,679 7,178
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,021 105,274 6,176 6,800 5,846
Chi phí bán hàng 2,006 86 147 499 3,748
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,936 11,184 23,725 28,470 23,346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 87,017 -32,440 55,705 5,385 12,785
Thu nhập khác 385 34,537 950 2,728 1,067
Chi phí khác 9,055 42,688 2,901 753 5,836
Lợi nhuận khác -8,671 -8,152 -1,951 1,975 -4,769
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -78 964
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78,346 -40,591 53,755 7,360 8,016
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,919 2,018 15,598 1 5,384
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 16,919 2,018 15,598 1 5,384
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,427 -42,609 38,156 7,359 2,632
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 976 -5,915 -102 -479 -871
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60,451 -36,694 38,259 7,839 3,503
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)