単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 312,144 381,041 400,261 382,245 259,273
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 312,144 381,041 400,261 382,245 259,273
Giá vốn hàng bán 260,912 303,558 345,614 307,907 235,926
Lợi nhuận gộp 51,232 77,483 54,647 74,338 23,347
Doanh thu hoạt động tài chính 57,779 22,575 29,457 11,415 17,722
Chi phí tài chính 7,000 4,021 105,274 6,176 7,679
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,000 4,021 105,274 6,176 6,800
Chi phí bán hàng 2,152 2,006 86 147 499
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,508 6,936 11,184 23,725 28,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 92,352 87,017 -32,440 55,705 5,385
Thu nhập khác 493 385 34,537 950 2,728
Chi phí khác 3,219 9,055 42,688 2,901 753
Lợi nhuận khác -2,727 -8,671 -8,152 -1,951 1,975
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -78 964
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,625 78,346 -40,591 53,755 7,360
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,505 16,919 2,018 15,598 1
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 18,505 16,919 2,018 15,598 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,120 61,427 -42,609 38,156 7,359
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,661 976 -5,915 -102 -479
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,459 60,451 -36,694 38,259 7,839
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)