I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,906
|
2,413
|
9,812
|
9,998
|
7,565
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,827
|
-12,920
|
-760
|
-2,119
|
-4,145
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,217
|
-1,625
|
-2,801
|
-2,544
|
-5,268
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,001
|
-1,074
|
-1,049
|
-1,069
|
-1,143
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-680
|
0
|
-758
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
141
|
6,044
|
2,658
|
576
|
1,000
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,510
|
3,888
|
-8,875
|
-3,486
|
-2,094
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,812
|
-3,275
|
-1,774
|
1,355
|
-4,086
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
0
|
35
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
1
|
0
|
35
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,637
|
9,432
|
29,963
|
12,999
|
15,783
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,129
|
-9,640
|
-26,627
|
-14,032
|
-12,791
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-491
|
-208
|
3,336
|
-1,033
|
2,993
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,321
|
-3,482
|
1,562
|
357
|
-1,093
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,540
|
3,861
|
379
|
1,941
|
2,299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,861
|
379
|
1,941
|
2,299
|
1,206
|