I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,326
|
80,867
|
89,625
|
78,346
|
-40,591
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40,472
|
-14,190
|
-15,989
|
61,934
|
85,460
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,971
|
2,955
|
2,970
|
1,460
|
3,832
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
-42
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
19,177
|
-33,716
|
-42,066
|
5,196
|
-19,043
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,323
|
16,571
|
23,107
|
55,278
|
100,713
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79,798
|
66,677
|
73,636
|
140,280
|
44,869
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-335,574
|
-4,069
|
-348,563
|
-1,243,508
|
1,430,291
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
189,359
|
-1,258
|
-18,142
|
-145,544
|
3,407
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-151,033
|
48,996
|
59,040
|
1,146,439
|
-403,457
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-271
|
4,766
|
-2,983
|
919
|
-494
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,138
|
-16,622
|
-24,149
|
-55,337
|
-128,256
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,067
|
-5,328
|
-59,238
|
-10,168
|
-2,189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,625
|
-11,549
|
|
-11,549
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-227,303
|
81,614
|
-320,399
|
-178,468
|
944,172
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,130
|
-2,329
|
-6,419
|
-55,066
|
-68,418
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57,376
|
-63,992
|
-17,334
|
-138,365
|
-364,914
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37,605
|
17,189
|
47,405
|
88,627
|
619,703
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,807
|
|
|
|
-1,968,400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
44,450
|
|
231,642
|
132,942
|
806,397
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-16,062
|
-64,067
|
102,298
|
-34,159
|
91,844
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51,320
|
-113,199
|
357,591
|
-6,021
|
-883,788
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
287,686
|
36,934
|
165,093
|
3,528
|
233,628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,991
|
-51,229
|
-142,695
|
44,898
|
-178,926
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
280,695
|
-14,295
|
22,398
|
48,425
|
54,702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,072
|
-45,880
|
59,590
|
-136,064
|
115,086
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
343,540
|
298,967
|
253,086
|
308,825
|
172,761
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
345,611
|
253,086
|
312,676
|
172,761
|
287,847
|