単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 89,625 78,346 -40,591 53,755 7,360
2. Điều chỉnh cho các khoản -15,989 61,934 85,460 -390 28,079
- Khấu hao TSCĐ 2,970 1,460 3,832 3,041 34,423
- Các khoản dự phòng -42 6,385
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -42,066 5,196 -19,043 -10,697 -18,440
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 23,107 55,278 100,713 7,266 5,710
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 73,636 140,280 44,869 53,364 35,439
- Tăng, giảm các khoản phải thu -348,563 -1,243,508 1,430,291 -245,740 392,202
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18,142 -145,544 3,407 27,608 -38,415
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 59,040 1,146,439 -403,457 -228,585 11,417
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,983 919 -494 1,149 -29
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,149 -55,337 -128,256 -6,870
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -59,238 -10,168 -2,189 -2,440
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11,549 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -320,399 -178,468 944,172 -399,470 398,569
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,419 -55,066 -68,418 -1,697 -202,223
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,334 -138,365 -364,914 -256,448 92,918
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 47,405 88,627 619,703 360,043 -272,637
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,968,400 -130,000 130,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,642 132,942 806,397 130,000 -130,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 102,298 -34,159 91,844 -9,748 18,493
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 357,591 -6,021 -883,788 92,150 -363,449
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165,093 3,528 233,628 336,316 159,857
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -142,695 44,898 -178,926 -180,424 -133,252
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22,398 48,425 54,702 155,892 26,605
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 59,590 -136,064 115,086 -151,428 61,724
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 253,086 308,825 172,761 287,232 135,804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 312,676 172,761 287,847 135,804 197,529