単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39,326 80,867 89,625 78,346 -40,591
2. Điều chỉnh cho các khoản 40,472 -14,190 -15,989 61,934 85,460
- Khấu hao TSCĐ 2,971 2,955 2,970 1,460 3,832
- Các khoản dự phòng 0 -42
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 19,177 -33,716 -42,066 5,196 -19,043
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 18,323 16,571 23,107 55,278 100,713
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79,798 66,677 73,636 140,280 44,869
- Tăng, giảm các khoản phải thu -335,574 -4,069 -348,563 -1,243,508 1,430,291
- Tăng, giảm hàng tồn kho 189,359 -1,258 -18,142 -145,544 3,407
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -151,033 48,996 59,040 1,146,439 -403,457
- Tăng giảm chi phí trả trước -271 4,766 -2,983 919 -494
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -17,138 -16,622 -24,149 -55,337 -128,256
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,067 -5,328 -59,238 -10,168 -2,189
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 12,625 -11,549 -11,549
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -227,303 81,614 -320,399 -178,468 944,172
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -55,130 -2,329 -6,419 -55,066 -68,418
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57,376 -63,992 -17,334 -138,365 -364,914
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,605 17,189 47,405 88,627 619,703
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,807 -1,968,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,450 231,642 132,942 806,397
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -16,062 -64,067 102,298 -34,159 91,844
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -51,320 -113,199 357,591 -6,021 -883,788
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 287,686 36,934 165,093 3,528 233,628
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,991 -51,229 -142,695 44,898 -178,926
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 280,695 -14,295 22,398 48,425 54,702
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,072 -45,880 59,590 -136,064 115,086
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 343,540 298,967 253,086 308,825 172,761
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 345,611 253,086 312,676 172,761 287,847