TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,694,064
|
2,040,165
|
2,123,263
|
2,010,119
|
2,001,550
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
308,825
|
172,761
|
287,847
|
135,804
|
197,529
|
1. Tiền
|
51,645
|
70,581
|
86,667
|
85,595
|
42,499
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
257,180
|
102,180
|
201,180
|
50,210
|
155,030
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
221,386
|
487,579
|
379,418
|
247,866
|
456,966
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
141,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
876,998
|
977,512
|
1,045,643
|
1,168,510
|
857,099
|
1. Phải thu khách hàng
|
336,640
|
470,982
|
544,868
|
326,729
|
339,753
|
2. Trả trước cho người bán
|
356,044
|
265,666
|
73,347
|
371,982
|
66,768
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
86,997
|
64,298
|
83,066
|
65,342
|
36,507
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6,385
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
275,547
|
398,571
|
399,402
|
445,373
|
477,810
|
1. Hàng tồn kho
|
275,547
|
398,571
|
399,402
|
445,373
|
477,810
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,308
|
3,742
|
10,953
|
12,567
|
12,147
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,856
|
1,879
|
2,459
|
1,852
|
2,655
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,908
|
1,814
|
4,880
|
2,942
|
1,713
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
544
|
48
|
3,614
|
7,773
|
7,778
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,515,512
|
2,262,912
|
1,989,175
|
2,029,849
|
2,089,382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,666,648
|
1,434,645
|
486,877
|
497,673
|
570,713
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,664,266
|
1,432,263
|
484,495
|
495,290
|
568,331
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
165,703
|
157,616
|
197,393
|
138,140
|
136,428
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
165,703
|
157,616
|
197,393
|
138,140
|
136,428
|
- Nguyên giá
|
237,792
|
232,539
|
275,353
|
218,934
|
221,357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,089
|
-74,923
|
-77,960
|
-80,795
|
-84,930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
446
|
446
|
446
|
446
|
446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
53,705
|
78,335
|
78,335
|
78,335
|
- Nguyên giá
|
38,426
|
92,131
|
116,761
|
116,761
|
116,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
576,274
|
511,687
|
281,650
|
413,128
|
414,092
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
566,532
|
458,146
|
0
|
281,650
|
282,614
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,784
|
53,584
|
281,650
|
27,544
|
27,544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42
|
-42
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,394
|
28,452
|
28,585
|
28,043
|
29,508
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,394
|
28,452
|
28,585
|
28,043
|
29,508
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
25,634
|
24,947
|
541,379
|
606,886
|
591,200
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,209,576
|
4,303,077
|
4,112,437
|
4,039,969
|
4,090,932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,505,241
|
1,537,315
|
2,023,394
|
1,907,162
|
1,958,485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
550,444
|
692,850
|
1,111,512
|
944,377
|
933,563
|
1. Vay và nợ ngắn
|
274,170
|
273,711
|
363,244
|
356,747
|
342,289
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
68,299
|
171,154
|
95,844
|
174,916
|
169,725
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,770
|
24,133
|
20,252
|
31,204
|
27,700
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60,060
|
74,424
|
299,948
|
88,521
|
79,622
|
6. Phải trả người lao động
|
2,576
|
3,335
|
5,411
|
3,667
|
4,564
|
7. Chi phí phải trả
|
27,382
|
58,832
|
56,879
|
66,583
|
64,969
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,692
|
10,525
|
193,199
|
196,951
|
172,039
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
914
|
II. Nợ dài hạn
|
954,796
|
844,465
|
911,882
|
962,786
|
1,024,922
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
155,424
|
154,701
|
148,096
|
140,382
|
127,761
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
673,536
|
431,128
|
443,156
|
587,343
|
638,259
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,704,336
|
2,765,763
|
2,089,043
|
2,132,806
|
2,132,447
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,704,336
|
2,765,763
|
2,089,043
|
2,132,806
|
2,132,447
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,936,062
|
1,936,062
|
1,936,062
|
1,936,062
|
1,936,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,246
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
462,962
|
523,413
|
9,775
|
74,226
|
76,741
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
282,096
|
283,072
|
119,990
|
99,303
|
99,674
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,209,576
|
4,303,077
|
4,112,437
|
4,039,969
|
4,090,932
|