単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,694,064 2,040,165 2,123,263 2,010,119 2,001,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,825 172,761 287,847 135,804 197,529
1. Tiền 51,645 70,581 86,667 85,595 42,499
2. Các khoản tương đương tiền 257,180 102,180 201,180 50,210 155,030
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221,386 487,579 379,418 247,866 456,966
1. Đầu tư ngắn hạn 0 141,000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 876,998 977,512 1,045,643 1,168,510 857,099
1. Phải thu khách hàng 336,640 470,982 544,868 326,729 339,753
2. Trả trước cho người bán 356,044 265,666 73,347 371,982 66,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,997 64,298 83,066 65,342 36,507
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -6,385
IV. Tổng hàng tồn kho 275,547 398,571 399,402 445,373 477,810
1. Hàng tồn kho 275,547 398,571 399,402 445,373 477,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,308 3,742 10,953 12,567 12,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,856 1,879 2,459 1,852 2,655
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,908 1,814 4,880 2,942 1,713
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 544 48 3,614 7,773 7,778
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,515,512 2,262,912 1,989,175 2,029,849 2,089,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,666,648 1,434,645 486,877 497,673 570,713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,382 2,382 2,382 2,382 2,382
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,664,266 1,432,263 484,495 495,290 568,331
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 165,703 157,616 197,393 138,140 136,428
1. Tài sản cố định hữu hình 165,703 157,616 197,393 138,140 136,428
- Nguyên giá 237,792 232,539 275,353 218,934 221,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,089 -74,923 -77,960 -80,795 -84,930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 446 446 446 446 446
- Giá trị hao mòn lũy kế -446 -446 -446 -446 -446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 53,705 78,335 78,335 78,335
- Nguyên giá 38,426 92,131 116,761 116,761 116,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,426 -38,426 -38,426 -38,426 -38,426
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 576,274 511,687 281,650 413,128 414,092
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 566,532 458,146 0 281,650 282,614
3. Đầu tư dài hạn khác 9,784 53,584 281,650 27,544 27,544
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42 -42 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,394 28,452 28,585 28,043 29,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,394 28,452 28,585 28,043 29,508
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 25,634 24,947 541,379 606,886 591,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,209,576 4,303,077 4,112,437 4,039,969 4,090,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,505,241 1,537,315 2,023,394 1,907,162 1,958,485
I. Nợ ngắn hạn 550,444 692,850 1,111,512 944,377 933,563
1. Vay và nợ ngắn 274,170 273,711 363,244 356,747 342,289
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 68,299 171,154 95,844 174,916 169,725
4. Người mua trả tiền trước 28,770 24,133 20,252 31,204 27,700
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,060 74,424 299,948 88,521 79,622
6. Phải trả người lao động 2,576 3,335 5,411 3,667 4,564
7. Chi phí phải trả 27,382 58,832 56,879 66,583 64,969
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,692 10,525 193,199 196,951 172,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 914
II. Nợ dài hạn 954,796 844,465 911,882 962,786 1,024,922
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 155,424 154,701 148,096 140,382 127,761
4. Vay và nợ dài hạn 673,536 431,128 443,156 587,343 638,259
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,704,336 2,765,763 2,089,043 2,132,806 2,132,447
I. Vốn chủ sở hữu 2,704,336 2,765,763 2,089,043 2,132,806 2,132,447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,936,062 1,936,062 1,936,062 1,936,062 1,936,062
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 -3,246
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,151 7,151 7,151 7,151 7,151
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,065 1,065 1,065 1,065 1,065
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 462,962 523,413 9,775 74,226 76,741
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,417 6,417 6,417 6,417 6,417
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 282,096 283,072 119,990 99,303 99,674
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,209,576 4,303,077 4,112,437 4,039,969 4,090,932