TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,446,084
|
1,332,912
|
1,694,064
|
2,040,165
|
2,123,263
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
345,611
|
253,086
|
308,825
|
172,761
|
287,847
|
1. Tiền
|
90,111
|
95,086
|
51,645
|
70,581
|
86,667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
255,500
|
158,000
|
257,180
|
102,180
|
201,180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170,000
|
221,566
|
221,386
|
487,579
|
379,418
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
141,000
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
537,546
|
543,565
|
876,998
|
977,512
|
1,045,643
|
1. Phải thu khách hàng
|
83,487
|
155,395
|
336,640
|
470,982
|
544,868
|
2. Trả trước cho người bán
|
260,514
|
163,038
|
356,044
|
265,666
|
73,347
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
98,794
|
100,129
|
86,997
|
64,298
|
83,066
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
376,772
|
299,739
|
275,547
|
398,571
|
399,402
|
1. Hàng tồn kho
|
376,772
|
299,739
|
275,547
|
398,571
|
399,402
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,155
|
14,955
|
11,308
|
3,742
|
10,953
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
829
|
589
|
1,856
|
1,879
|
2,459
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,213
|
14,253
|
8,908
|
1,814
|
4,880
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
113
|
113
|
544
|
48
|
3,614
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,729,242
|
2,793,020
|
2,515,512
|
2,262,912
|
1,989,175
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,620,533
|
1,691,512
|
1,666,648
|
1,434,645
|
486,877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,590,230
|
1,689,130
|
1,664,266
|
1,432,263
|
484,495
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162,928
|
162,779
|
165,703
|
157,616
|
197,393
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162,928
|
162,779
|
165,703
|
157,616
|
197,393
|
- Nguyên giá
|
228,953
|
231,898
|
237,792
|
232,539
|
275,353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,025
|
-69,120
|
-72,089
|
-74,923
|
-77,960
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
446
|
446
|
446
|
446
|
446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
53,705
|
78,335
|
- Nguyên giá
|
38,426
|
38,426
|
38,426
|
92,131
|
116,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
846,680
|
809,215
|
576,274
|
511,687
|
281,650
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
799,464
|
799,471
|
566,532
|
458,146
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
47,297
|
9,784
|
9,784
|
53,584
|
281,650
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-81
|
-40
|
-42
|
-42
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,312
|
27,554
|
29,394
|
28,452
|
28,585
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,312
|
27,554
|
29,394
|
28,452
|
28,585
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
26,321
|
25,634
|
24,947
|
541,379
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,175,325
|
4,125,932
|
4,209,576
|
4,303,077
|
4,112,437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,594,970
|
1,492,322
|
1,505,241
|
1,537,315
|
2,023,394
|
I. Nợ ngắn hạn
|
698,558
|
717,615
|
550,444
|
692,850
|
1,111,512
|
1. Vay và nợ ngắn
|
37,697
|
272,240
|
274,170
|
273,711
|
363,244
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
68,342
|
95,927
|
68,299
|
171,154
|
95,844
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26,892
|
38,647
|
28,770
|
24,133
|
20,252
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
68,369
|
88,214
|
60,060
|
74,424
|
299,948
|
6. Phải trả người lao động
|
3,893
|
2,571
|
2,576
|
3,335
|
5,411
|
7. Chi phí phải trả
|
35,495
|
146,998
|
27,382
|
58,832
|
56,879
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
381,865
|
47,230
|
20,692
|
10,525
|
193,199
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
896,412
|
774,707
|
954,796
|
844,465
|
911,882
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
178,969
|
46
|
155,424
|
154,701
|
148,096
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
539,256
|
707,167
|
673,536
|
431,128
|
443,156
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,580,356
|
2,633,609
|
2,704,336
|
2,765,763
|
2,089,043
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,580,356
|
2,633,609
|
2,704,336
|
2,765,763
|
2,089,043
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,936,062
|
1,936,062
|
1,936,062
|
1,936,062
|
1,936,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,746
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
337,746
|
394,097
|
462,962
|
523,413
|
9,775
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
278,651
|
280,234
|
282,096
|
283,072
|
119,990
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,175,325
|
4,125,932
|
4,209,576
|
4,303,077
|
4,112,437
|