|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
593,686
|
737,888
|
645,678
|
734,415
|
757,945
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,102
|
324,440
|
295,539
|
411,530
|
422,266
|
|
1. Tiền
|
162,102
|
118,077
|
164,239
|
188,230
|
164,166
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
206,362
|
131,300
|
223,300
|
258,100
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
43,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,531
|
118,486
|
71,535
|
42,268
|
99,155
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,268
|
47,823
|
58,047
|
37,675
|
30,817
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,157
|
61,549
|
1,787
|
1,168
|
56,355
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
932
|
1,215
|
1,582
|
0
|
1,609
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,025
|
8,749
|
10,969
|
4,275
|
11,224
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-850
|
-850
|
-850
|
-850
|
-850
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
308,720
|
291,841
|
270,928
|
271,557
|
232,991
|
|
1. Hàng tồn kho
|
308,720
|
291,841
|
270,928
|
271,557
|
232,991
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,234
|
3,122
|
7,676
|
9,060
|
3,532
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,086
|
853
|
2,702
|
3,757
|
1,636
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,132
|
2,244
|
4,961
|
5,195
|
1,795
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
25
|
13
|
108
|
101
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
295,877
|
289,637
|
287,120
|
278,752
|
272,048
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
217,498
|
211,756
|
205,871
|
200,264
|
194,729
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217,401
|
211,671
|
205,797
|
200,200
|
194,677
|
|
- Nguyên giá
|
593,927
|
593,070
|
592,839
|
592,210
|
592,210
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-376,526
|
-381,400
|
-387,043
|
-392,009
|
-397,533
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
97
|
86
|
74
|
63
|
52
|
|
- Nguyên giá
|
547
|
547
|
547
|
547
|
547
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-450
|
-462
|
-473
|
-484
|
-495
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
67,730
|
66,893
|
66,055
|
65,218
|
64,380
|
|
- Nguyên giá
|
83,750
|
83,750
|
83,750
|
83,750
|
83,750
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,020
|
-16,858
|
-17,695
|
-18,533
|
-19,370
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,319
|
10,658
|
14,863
|
11,170
|
12,740
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,319
|
10,658
|
14,863
|
11,170
|
12,740
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
889,564
|
1,027,525
|
932,798
|
1,013,167
|
1,029,992
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
353,411
|
475,249
|
369,867
|
443,080
|
485,470
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
348,385
|
470,222
|
364,841
|
438,053
|
480,444
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
244,011
|
363,687
|
265,842
|
340,204
|
368,641
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
30,834
|
27,495
|
31,290
|
23,686
|
18,503
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,517
|
23,935
|
21,682
|
29,371
|
20,901
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,864
|
9,751
|
3,927
|
5,266
|
7,671
|
|
6. Phải trả người lao động
|
7,963
|
8,933
|
6,240
|
6,554
|
7,164
|
|
7. Chi phí phải trả
|
20
|
13
|
13
|
246
|
63
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,518
|
12,755
|
12,240
|
7,081
|
31,857
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
5,026
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
536,153
|
552,276
|
562,930
|
570,087
|
544,522
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
536,153
|
552,276
|
562,930
|
570,087
|
544,522
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
468,814
|
468,814
|
468,814
|
468,814
|
468,814
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,447
|
36,447
|
36,447
|
41,709
|
7,269
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
22,175
|
22,175
|
22,175
|
24,806
|
24,806
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,717
|
24,840
|
35,494
|
34,758
|
43,634
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,657
|
23,653
|
23,608
|
25,645
|
25,644
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
889,564
|
1,027,525
|
932,798
|
1,013,167
|
1,029,992
|