単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8,600 14,600 23,494 10,727 22,388
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,392 7,141 5,971 6,132 4,830
- Khấu hao TSCĐ 7,203 6,963 6,589 6,597 6,552
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -753
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,313 -1,301 -1,478 -1,791 -4,757
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,502 1,478 860 2,079 3,035
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,208 21,741 29,465 16,858 27,218
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,995 -9,911 -55,655 -40,556 -52,955
- Tăng, giảm hàng tồn kho 148,873 103,228 72,760 -17,641 13,058
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 69,297 -20,862 7,852 -57,901 52,400
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,536 -3,234 489 -225 894
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,502 -1,478 -860 -1,850 -3,035
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -641
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2 0 2 2 916
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -279 -18 -114 -1,892 -1,449
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 222,712 88,825 53,940 -103,205 37,048
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -240 -39 -417 -1,193
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 857
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 17,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,313 1,301 1,478 1,791 4,757
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,073 1,262 1,062 17,998 5,614
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142,244 78,538 126,807 214,161 207,125
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -333,980 -180,915 -50,655 -123,640 -87,448
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35,873 0 18,012
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -227,609 -102,377 76,152 108,532 119,676
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,825 -12,290 131,153 23,325 162,338
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,738 19,914 7,624 138,777 162,102
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,914 7,624 138,777 162,102 324,440