単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,727 22,388 21,531 11,031 -978
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,132 4,830 8,541 6,355 557
- Khấu hao TSCĐ 6,597 6,552 6,507 6,445 6,372
- Các khoản dự phòng 850 850 850
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -753 -709
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,791 -4,757 -2,070 -2,731 -8,418
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,079 3,035 3,254 2,640 2,462
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,858 27,218 30,071 17,386 -420
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,556 -52,955 1,374 12,583 -52,622
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17,641 13,058 117,088 13,901 38,566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -57,901 52,400 -61,140 -2,825 -3,978
- Tăng giảm chi phí trả trước -225 894 -6,054 1,596 550
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,850 -3,035 -3,254 -2,640 -2,482
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,291 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2 916 0 168 169
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,892 -1,449 -1,068 -1,740 -4,192
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -103,205 37,048 67,726 38,428 -24,409
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,193 -145 -160 1,771
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 857 630 480
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 17,400 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,791 4,757 2,070 2,731 7,858
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17,998 5,614 1,925 3,201 10,109
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 214,161 207,125 94,902 271,751 228,057
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -123,640 -87,448 -192,747 -197,389 -199,830
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 18,012 -3,588
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 108,532 119,676 -97,845 74,362 24,639
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23,325 162,338 -28,194 115,990 10,338
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 138,777 162,102 323,733 295,539 411,530
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 398
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 162,102 324,440 295,539 411,530 422,266