I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-8,600
|
14,600
|
23,494
|
10,727
|
22,388
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,392
|
7,141
|
5,971
|
6,132
|
4,830
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,203
|
6,963
|
6,589
|
6,597
|
6,552
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
-753
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,313
|
-1,301
|
-1,478
|
-1,791
|
-4,757
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,502
|
1,478
|
860
|
2,079
|
3,035
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,208
|
21,741
|
29,465
|
16,858
|
27,218
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,995
|
-9,911
|
-55,655
|
-40,556
|
-52,955
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
148,873
|
103,228
|
72,760
|
-17,641
|
13,058
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
69,297
|
-20,862
|
7,852
|
-57,901
|
52,400
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,536
|
-3,234
|
489
|
-225
|
894
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,502
|
-1,478
|
-860
|
-1,850
|
-3,035
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-641
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
0
|
2
|
2
|
916
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-279
|
-18
|
-114
|
-1,892
|
-1,449
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
222,712
|
88,825
|
53,940
|
-103,205
|
37,048
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-240
|
-39
|
-417
|
-1,193
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
857
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
17,400
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,313
|
1,301
|
1,478
|
1,791
|
4,757
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,073
|
1,262
|
1,062
|
17,998
|
5,614
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,244
|
78,538
|
126,807
|
214,161
|
207,125
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-333,980
|
-180,915
|
-50,655
|
-123,640
|
-87,448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35,873
|
0
|
|
18,012
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-227,609
|
-102,377
|
76,152
|
108,532
|
119,676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,825
|
-12,290
|
131,153
|
23,325
|
162,338
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,738
|
19,914
|
7,624
|
138,777
|
162,102
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,914
|
7,624
|
138,777
|
162,102
|
324,440
|