単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,513 223,347 202,207 199,947 217,578
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 110
Doanh thu thuần 195,513 223,347 202,097 199,947 217,578
Giá vốn hàng bán 168,357 186,226 175,570 161,339 177,576
Lợi nhuận gộp 27,156 37,121 26,528 38,608 40,002
Doanh thu hoạt động tài chính 1,301 1,478 224 4,757 2,070
Chi phí tài chính 1,840 1,780 3,345 6,407 4,487
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,478 860 2,079 3,035 3,254
Chi phí bán hàng 2,017 2,996 3,994 7,838 4,031
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,982 10,218 8,648 10,021 10,956
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,618 23,606 10,764 19,099 22,599
Thu nhập khác 0 2 0 916 0
Chi phí khác 18 114 38 1,449 1,068
Lợi nhuận khác -18 -112 -38 -533 -1,068
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,600 23,494 10,727 18,567 21,531
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,961 4,379 2,592 3,287 4,092
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,961 4,379 2,592 3,287 4,092
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,639 19,115 8,135 15,280 17,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,639 19,115 8,135 15,280 17,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)