単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 202,207 199,947 217,578 167,828 141,933
Các khoản giảm trừ doanh thu 110 0
Doanh thu thuần 202,097 199,947 217,578 167,828 141,933
Giá vốn hàng bán 175,570 161,339 177,576 140,218 129,879
Lợi nhuận gộp 26,528 38,608 40,002 27,611 12,054
Doanh thu hoạt động tài chính 224 4,757 2,070 2,731 5,726
Chi phí tài chính 3,345 6,407 4,487 3,941 4,239
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,079 3,035 3,254 2,640 2,462
Chi phí bán hàng 3,994 7,838 4,031 3,039 2,544
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,648 10,021 10,956 10,759 9,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,764 19,099 22,599 12,603 1,044
Thu nhập khác 0 916 0 168 1
Chi phí khác 38 1,449 1,068 1,740 2,023
Lợi nhuận khác -38 -533 -1,068 -1,572 -2,022
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,727 18,567 21,531 11,031 -978
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,592 3,287 4,092 2,322 2,347
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,592 3,287 4,092 2,322 2,347
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,135 15,280 17,438 8,709 -3,324
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,135 15,280 17,438 8,709 -3,324
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)