単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141,273 141,485 133,852 139,978 141,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,266 26,001 30,685 21,160 23,296
1. Tiền 21,266 26,001 29,685 20,160 22,296
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1,000 1,000 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,988 71,320 60,013 75,778 73,781
1. Phải thu khách hàng 45,225 41,640 31,017 36,912 41,040
2. Trả trước cho người bán 1,566 1,632 1,851 10,649 11,452
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,646 61,497 60,405 61,477 54,351
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,449 -33,449 -33,260 -33,260 -33,063
IV. Tổng hàng tồn kho 2,965 3,958 3,075 2,939 4,335
1. Hàng tồn kho 2,965 3,958 3,075 2,939 4,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54 206 79 101 62
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 90 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21 188 38 0 17
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34 18 41 11 44
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,930 2,832 2,735 2,637 2,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,848 1,751 1,653 1,555 1,457
1. Tài sản cố định hữu hình 1,848 1,751 1,653 1,555 1,457
- Nguyên giá 19,533 19,533 19,533 19,296 19,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,684 -17,782 -17,880 -17,741 -17,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 522 522 522 522 522
- Giá trị hao mòn lũy kế -522 -522 -522 -522 -522
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,203 144,317 136,587 142,615 144,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54,769 54,806 47,038 54,453 54,788
I. Nợ ngắn hạn 52,525 52,511 44,744 52,259 52,593
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,745 35,034 26,422 39,098 38,192
4. Người mua trả tiền trước 5,282 6,755 9,162 5,623 4,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 396 1,363 554 1,329 229
6. Phải trả người lao động 2,799 3,412 3,778 1,461 2,472
7. Chi phí phải trả 715 1,024 493 710 3,266
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,523 569 563 615 563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,244 2,294 2,294 2,194 2,194
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,244 2,294 2,294 2,194 2,194
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89,434 89,512 89,549 88,162 89,224
I. Vốn chủ sở hữu 89,434 89,512 89,549 88,162 89,224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 6,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,590 23,590 23,590 23,590 23,590
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,252 3,252 3,252 3,252 3,252
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,592 2,669 2,706 1,320 2,382
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,044 4,006 3,770 3,032 3,548
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,203 144,317 136,587 142,615 144,012