単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,869 157,538 137,401 155,307 93,625
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,275 11,134 10,889 14,516 6,479
Doanh thu thuần 75,594 146,404 126,512 140,791 87,145
Giá vốn hàng bán 72,602 138,086 121,152 134,126 84,387
Lợi nhuận gộp 2,992 8,319 5,360 6,665 2,758
Doanh thu hoạt động tài chính 1,126 1,102 1,084 1,103 1,088
Chi phí tài chính 279 592 572 675 415
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,993 3,711 2,840 2,952 2,445
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,515 3,000 2,954 3,695 2,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -670 2,118 79 447 -1,398
Thu nhập khác 41 52 71 68 101
Chi phí khác 24 30 39 159 89
Lợi nhuận khác 17 23 31 -91 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -653 2,140 110 356 -1,386
Chi phí thuế TNDN hiện hành 319 33 319
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 319 33 319
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -653 1,821 77 37 -1,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -653 1,821 77 37 -1,386
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)