TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202,617
|
194,955
|
198,737
|
199,183
|
213,634
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,620
|
9,799
|
27,894
|
12,624
|
15,057
|
1. Tiền
|
10,620
|
9,799
|
7,894
|
12,624
|
15,057
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
136,100
|
146,100
|
131,100
|
136,100
|
136,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,058
|
10,072
|
6,436
|
7,327
|
11,034
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,111
|
5,520
|
7,244
|
7,459
|
10,053
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,116
|
1,883
|
1,831
|
913
|
1,244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,747
|
7,966
|
2,733
|
4,327
|
5,268
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,917
|
-5,297
|
-5,372
|
-5,372
|
-5,531
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,658
|
26,762
|
25,461
|
37,329
|
51,266
|
1. Hàng tồn kho
|
42,658
|
26,762
|
25,461
|
37,329
|
51,266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,182
|
2,222
|
7,845
|
5,803
|
177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2,197
|
7,022
|
5,618
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,182
|
25
|
823
|
185
|
177
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,159
|
163,892
|
162,506
|
164,615
|
160,132
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
111,828
|
109,415
|
110,366
|
106,955
|
101,138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
111,828
|
109,415
|
110,366
|
106,955
|
101,138
|
- Nguyên giá
|
196,638
|
196,638
|
198,987
|
196,676
|
190,202
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,810
|
-87,223
|
-88,620
|
-89,721
|
-89,064
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,611
|
31,611
|
31,611
|
33,111
|
33,111
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
26,811
|
26,811
|
26,811
|
26,811
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
26,811
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,854
|
5,137
|
5,986
|
6,636
|
7,297
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,854
|
5,137
|
5,986
|
6,636
|
7,297
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
366,777
|
358,847
|
361,244
|
363,799
|
373,766
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34,269
|
22,246
|
46,616
|
35,921
|
32,864
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,269
|
22,246
|
46,616
|
35,921
|
32,864
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,449
|
1,792
|
1,275
|
3,423
|
3,008
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,572
|
202
|
303
|
3,188
|
423
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,107
|
3,158
|
0
|
5,743
|
1,845
|
6. Phải trả người lao động
|
8,928
|
3,250
|
1,857
|
3,642
|
8,827
|
7. Chi phí phải trả
|
271
|
55
|
58
|
65
|
257
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,159
|
2,769
|
25,069
|
2,236
|
2,037
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
332,507
|
336,602
|
314,628
|
327,877
|
340,902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
332,507
|
336,602
|
314,628
|
327,877
|
340,902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192,500
|
192,500
|
192,500
|
192,500
|
192,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
105,833
|
105,833
|
105,833
|
105,833
|
105,833
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,175
|
38,269
|
16,295
|
29,545
|
42,569
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,783
|
11,019
|
18,055
|
17,625
|
16,468
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
366,777
|
358,847
|
361,244
|
363,799
|
373,766
|