単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,686 70,191 97,358 129,523 143,178
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 53,686 70,191 97,358 129,523 143,178
Giá vốn hàng bán 48,812 56,783 75,295 108,129 104,161
Lợi nhuận gộp 4,875 13,408 22,063 21,394 39,017
Doanh thu hoạt động tài chính 53,210 37,278 32,892 24,156 16,973
Chi phí tài chính 0 0 14 466 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 464 0
Chi phí bán hàng 44 808 2,703 1,822 8,458
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,909 7,866 9,674 10,926 12,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,132 42,013 42,565 32,335 35,109
Thu nhập khác 11,223 2,164 19,531 5,826 13,720
Chi phí khác 990 2,069 4,479 1,088 1,846
Lợi nhuận khác 10,234 95 15,052 4,738 11,874
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,366 42,108 57,616 37,073 46,983
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,179 1,907 5,800 4,261 5,941
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 114 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,191 2,022 5,800 4,261 5,941
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,175 40,086 51,816 32,812 41,042
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,175 40,086 51,816 32,812 41,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)