I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57,366
|
42,108
|
57,616
|
37,073
|
46,983
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-55,991
|
-28,182
|
-49,181
|
-19,810
|
-15,672
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,314
|
8,009
|
2,376
|
9,706
|
10,235
|
- Các khoản dự phòng
|
-61
|
-68
|
-6
|
0
|
234
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-63,244
|
-36,123
|
-51,550
|
-29,982
|
-26,141
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
466
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,375
|
13,926
|
8,436
|
17,263
|
31,311
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,936
|
-4,354
|
-7,934
|
-15,222
|
-5,569
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
607
|
-14,570
|
-12,402
|
-9,226
|
-8,608
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,224
|
3,875
|
-11,420
|
29,162
|
-3,567
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,523
|
-3,886
|
3,376
|
-994
|
-3,442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
-5,024
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,762
|
-1,010
|
-1,974
|
-5,964
|
725
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
1,925
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,704
|
-4,347
|
-462
|
-2,603
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,198
|
-10,367
|
-22,381
|
12,416
|
7,751
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,027
|
-17,179
|
-11,706
|
3,143
|
11,152
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,952
|
-18
|
20,927
|
5,826
|
7,689
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-192,500
|
12,000
|
-3,200
|
-30,000
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
183,000
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52,445
|
34,434
|
36,025
|
25,663
|
14,073
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42,870
|
29,237
|
42,047
|
4,632
|
31,414
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,810
|
-38,498
|
-18,588
|
-10,411
|
-34,728
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,810
|
-38,498
|
-18,588
|
-10,411
|
-34,728
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,258
|
-19,629
|
1,079
|
6,636
|
4,437
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,257
|
22,514
|
2,905
|
3,983
|
10,620
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,514
|
2,885
|
3,983
|
10,620
|
15,057
|