単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,928 69,772 159,757 107,741 316,952
Các khoản giảm trừ doanh thu 64 0 186 338 1,032
Doanh thu thuần 224,865 69,772 159,571 107,403 315,920
Giá vốn hàng bán 202,121 60,008 144,440 98,097 290,707
Lợi nhuận gộp 22,744 9,763 15,131 9,306 25,213
Doanh thu hoạt động tài chính 159 54 156 134 148
Chi phí tài chính 2,749 1,352 1,664 964 1,233
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,749 1,352 1,664 96 1,233
Chi phí bán hàng 3,626 1,978 1,505 1,220 2,051
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,578 4,103 5,504 3,420 5,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,951 2,385 6,614 3,836 16,599
Thu nhập khác 167 1 0 255 134
Chi phí khác 480 2 30 16 1
Lợi nhuận khác -313 -2 -30 239 133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,638 2,383 6,584 4,075 16,732
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,644 501 1,346 842 3,370
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,644 501 1,346 842 3,370
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,994 1,883 5,238 3,234 13,362
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,994 1,883 5,238 3,234 13,362
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)