Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,772
|
159,757
|
107,741
|
316,952
|
75,744
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
186
|
338
|
1,032
|
|
Doanh thu thuần
|
69,772
|
159,571
|
107,403
|
315,920
|
75,744
|
Giá vốn hàng bán
|
60,008
|
144,440
|
98,097
|
290,707
|
64,904
|
Lợi nhuận gộp
|
9,763
|
15,131
|
9,306
|
25,213
|
10,840
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
156
|
134
|
148
|
334
|
Chi phí tài chính
|
1,352
|
1,664
|
964
|
1,233
|
892
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,352
|
1,664
|
96
|
1,233
|
892
|
Chi phí bán hàng
|
1,978
|
1,505
|
1,220
|
2,051
|
1,351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,103
|
5,504
|
3,420
|
5,478
|
4,968
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,385
|
6,614
|
3,836
|
16,599
|
3,962
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
255
|
134
|
1
|
Chi phí khác
|
2
|
30
|
16
|
1
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-30
|
239
|
133
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,383
|
6,584
|
4,075
|
16,732
|
3,960
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
501
|
1,346
|
842
|
3,370
|
816
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
501
|
1,346
|
842
|
3,370
|
816
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,883
|
5,238
|
3,234
|
13,362
|
3,143
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,883
|
5,238
|
3,234
|
13,362
|
3,143
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|