TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,631
|
4,642
|
5,214
|
7,155
|
6,131
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
873
|
630
|
2,157
|
2,089
|
2,610
|
1. Tiền
|
873
|
630
|
2,157
|
2,089
|
2,610
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,941
|
2,346
|
1,496
|
3,467
|
1,965
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,222
|
476
|
228
|
2,247
|
477
|
2. Trả trước cho người bán
|
99
|
95
|
5
|
135
|
179
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,824
|
1,923
|
1,458
|
1,290
|
1,514
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-203
|
-147
|
-195
|
-205
|
-205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
252
|
204
|
149
|
126
|
114
|
1. Hàng tồn kho
|
252
|
204
|
149
|
126
|
114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,564
|
1,462
|
1,411
|
1,473
|
1,443
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
109
|
181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,462
|
1,411
|
1,365
|
1,261
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,564
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,340
|
9,965
|
6,238
|
4,618
|
5,091
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,812
|
4,668
|
3,074
|
2,394
|
2,149
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,611
|
4,573
|
3,057
|
2,387
|
2,149
|
- Nguyên giá
|
7,750
|
6,517
|
5,056
|
4,208
|
4,171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,139
|
-1,945
|
-1,999
|
-1,821
|
-2,022
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202
|
95
|
18
|
7
|
0
|
- Nguyên giá
|
224
|
106
|
76
|
64
|
63
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22
|
-11
|
-58
|
-58
|
-63
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,528
|
5,297
|
3,164
|
2,224
|
2,942
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,528
|
5,297
|
3,164
|
2,224
|
2,942
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,970
|
14,608
|
11,452
|
11,774
|
11,223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,423
|
14,644
|
11,324
|
11,258
|
8,041
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,383
|
13,666
|
10,818
|
11,162
|
8,041
|
1. Vay và nợ ngắn
|
400
|
391
|
0
|
165
|
95
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,869
|
9,606
|
9,614
|
9,472
|
6,300
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
282
|
122
|
202
|
295
|
490
|
6. Phải trả người lao động
|
50
|
0
|
904
|
1,129
|
1,044
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,781
|
3,544
|
96
|
98
|
110
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,040
|
978
|
506
|
96
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,040
|
978
|
506
|
96
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,547
|
-36
|
128
|
516
|
3,181
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,547
|
-36
|
128
|
516
|
3,181
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-620
|
-1,846
|
-3,358
|
-3,921
|
-3,558
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,573
|
-10,930
|
-9,254
|
-8,303
|
-6,001
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,970
|
14,608
|
11,452
|
11,774
|
11,223
|