単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,160 12,880 27,990 32,593 34,071
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 15,160 12,880 27,990 32,593 34,071
Giá vốn hàng bán 14,580 11,612 24,596 29,552 28,956
Lợi nhuận gộp 581 1,268 3,394 3,041 5,115
Doanh thu hoạt động tài chính 1 6 6 3 4
Chi phí tài chính 360 141 149 82 421
Trong đó: Chi phí lãi vay 278 116 22 12 5
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,692 1,490 1,571 1,972 2,397
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,470 -358 1,680 989 2,302
Thu nhập khác 150 0
Chi phí khác 2,442 4 39 0
Lợi nhuận khác -2,292 -4 -39 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,763 -358 1,676 951 2,302
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,763 -358 1,676 951 2,302
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,763 -358 1,676 951 2,302
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)