Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,160
|
12,880
|
27,990
|
32,593
|
34,071
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,160
|
12,880
|
27,990
|
32,593
|
34,071
|
Giá vốn hàng bán
|
14,580
|
11,612
|
24,596
|
29,552
|
28,956
|
Lợi nhuận gộp
|
581
|
1,268
|
3,394
|
3,041
|
5,115
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
6
|
6
|
3
|
4
|
Chi phí tài chính
|
360
|
141
|
149
|
82
|
421
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
278
|
116
|
22
|
12
|
5
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,692
|
1,490
|
1,571
|
1,972
|
2,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,470
|
-358
|
1,680
|
989
|
2,302
|
Thu nhập khác
|
150
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
2,442
|
|
4
|
39
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-2,292
|
|
-4
|
-39
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,763
|
-358
|
1,676
|
951
|
2,302
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,763
|
-358
|
1,676
|
951
|
2,302
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,763
|
-358
|
1,676
|
951
|
2,302
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|