|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
225,634
|
236,952
|
236,413
|
258,822
|
249,184
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
69,884
|
76,765
|
87,504
|
100,696
|
107,052
|
|
1. Tiền
|
39,884
|
31,765
|
52,504
|
25,696
|
37,052
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
45,000
|
35,000
|
75,000
|
70,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86,543
|
97,077
|
87,077
|
87,077
|
67,077
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,537
|
22,272
|
15,398
|
26,440
|
25,249
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,677
|
4,285
|
4,165
|
3,691
|
3,493
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
857
|
6,501
|
1,276
|
1,232
|
1,729
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,268
|
12,802
|
11,273
|
22,833
|
21,343
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,266
|
-1,316
|
-1,316
|
-1,316
|
-1,316
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,738
|
39,286
|
45,234
|
43,422
|
48,444
|
|
1. Hàng tồn kho
|
44,738
|
39,286
|
45,234
|
43,422
|
48,444
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
932
|
1,553
|
1,200
|
1,186
|
1,362
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
931
|
1,553
|
1,200
|
1,186
|
1,362
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160,983
|
155,778
|
170,276
|
167,271
|
167,277
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
22
|
222
|
222
|
222
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
22
|
222
|
222
|
222
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
149,998
|
145,430
|
160,712
|
157,648
|
156,840
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,222
|
140,704
|
156,034
|
153,019
|
152,259
|
|
- Nguyên giá
|
393,632
|
393,363
|
413,507
|
400,188
|
404,618
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248,410
|
-252,659
|
-257,473
|
-247,169
|
-252,359
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,775
|
4,727
|
4,678
|
4,630
|
4,581
|
|
- Nguyên giá
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
8,768
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,993
|
-4,041
|
-4,090
|
-4,138
|
-4,187
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,964
|
10,326
|
9,342
|
9,401
|
10,215
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,964
|
10,326
|
9,342
|
9,401
|
10,215
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
386,617
|
392,731
|
406,689
|
426,093
|
416,462
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85,340
|
68,613
|
83,595
|
99,503
|
81,844
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,340
|
68,583
|
83,565
|
99,473
|
81,814
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
61,976
|
43,308
|
67,894
|
71,922
|
54,756
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,588
|
1,495
|
2,493
|
2,728
|
2,657
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,082
|
4,897
|
2,511
|
7,465
|
8,722
|
|
6. Phải trả người lao động
|
6,748
|
11,346
|
2,630
|
5,330
|
8,030
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,574
|
3,337
|
3,353
|
7,755
|
3,562
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,274
|
4,103
|
4,683
|
4,123
|
3,935
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
30
|
30
|
30
|
30
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
301,277
|
324,117
|
323,095
|
326,590
|
334,618
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
301,277
|
324,117
|
323,095
|
326,590
|
334,618
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
155,520
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
1,407
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
16,603
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,925
|
1,855
|
1,231
|
1,822
|
2,296
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
125,821
|
148,731
|
148,333
|
151,236
|
158,791
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98
|
98
|
0
|
151
|
151
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
386,617
|
392,731
|
406,689
|
426,093
|
416,462
|