I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,553
|
27,381
|
29,501
|
18,617
|
32,269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,421
|
4,496
|
3,251
|
4,252
|
2,620
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,970
|
4,984
|
4,881
|
4,862
|
5,187
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
50
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-117
|
|
13
|
|
-154
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,432
|
-488
|
-1,693
|
-610
|
-2,413
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,974
|
31,877
|
32,752
|
22,869
|
34,889
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,806
|
-3,959
|
-4,551
|
6,674
|
-11,042
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,462
|
-4,008
|
5,452
|
-5,948
|
1,812
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,059
|
11,161
|
-730
|
-1,966
|
29,978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
973
|
2,154
|
16
|
1,337
|
-46
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,752
|
|
-5,609
|
-3,383
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37
|
180
|
-1,355
|
4,308
|
-2,026
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,309
|
-894
|
-3,074
|
-5,876
|
-1,439
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,713
|
36,510
|
22,901
|
18,014
|
52,127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,540
|
-642
|
-7,101
|
-1,417
|
-20,229
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
|
-153
|
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
|
-10,534
|
10,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,000
|
-15,000
|
|
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,431
|
488
|
1,846
|
610
|
2,413
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,107
|
-15,153
|
-15,942
|
9,194
|
-17,816
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,119
|
-16,520
|
-66
|
-16,469
|
-21,273
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,119
|
-16,520
|
-66
|
-16,469
|
-21,273
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-513
|
4,837
|
6,893
|
10,739
|
13,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,443
|
65,048
|
69,884
|
76,765
|
87,504
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
117
|
|
-13
|
|
154
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,048
|
69,884
|
76,765
|
87,504
|
100,696
|