Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,525
|
177,436
|
189,307
|
199,653
|
212,040
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
96
|
19
|
85
|
89
|
40
|
Doanh thu thuần
|
188,429
|
177,417
|
189,222
|
199,564
|
212,001
|
Giá vốn hàng bán
|
148,745
|
142,841
|
148,844
|
153,234
|
162,221
|
Lợi nhuận gộp
|
39,684
|
34,576
|
40,378
|
46,330
|
49,780
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,594
|
472
|
1,548
|
488
|
1,846
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
13
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,094
|
3,664
|
4,179
|
3,825
|
4,094
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,824
|
16,340
|
15,962
|
16,019
|
18,480
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,359
|
15,044
|
21,786
|
26,975
|
29,039
|
Thu nhập khác
|
1,028
|
622
|
940
|
461
|
838
|
Chi phí khác
|
194
|
71
|
174
|
55
|
377
|
Lợi nhuận khác
|
835
|
551
|
766
|
406
|
462
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,193
|
15,595
|
22,553
|
27,381
|
29,501
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,613
|
1,752
|
2,533
|
3,076
|
3,388
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,613
|
1,752
|
2,533
|
3,076
|
3,388
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,580
|
13,843
|
20,020
|
24,306
|
26,112
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,580
|
13,843
|
20,020
|
24,306
|
26,112
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|