単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,525 177,436 189,307 199,653 212,040
Các khoản giảm trừ doanh thu 96 19 85 89 40
Doanh thu thuần 188,429 177,417 189,222 199,564 212,001
Giá vốn hàng bán 148,745 142,841 148,844 153,234 162,221
Lợi nhuận gộp 39,684 34,576 40,378 46,330 49,780
Doanh thu hoạt động tài chính 2,594 472 1,548 488 1,846
Chi phí tài chính 13
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 4,094 3,664 4,179 3,825 4,094
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,824 16,340 15,962 16,019 18,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,359 15,044 21,786 26,975 29,039
Thu nhập khác 1,028 622 940 461 838
Chi phí khác 194 71 174 55 377
Lợi nhuận khác 835 551 766 406 462
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,193 15,595 22,553 27,381 29,501
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,613 1,752 2,533 3,076 3,388
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,613 1,752 2,533 3,076 3,388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,580 13,843 20,020 24,306 26,112
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,580 13,843 20,020 24,306 26,112
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)