単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189,307 199,653 212,040 179,867 220,307
Các khoản giảm trừ doanh thu 85 89 40 67 25
Doanh thu thuần 189,222 199,564 212,001 179,800 220,282
Giá vốn hàng bán 148,844 153,234 162,221 142,184 169,488
Lợi nhuận gộp 40,378 46,330 49,780 37,615 50,794
Doanh thu hoạt động tài chính 1,548 488 1,846 610 2,567
Chi phí tài chính 13
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 4,179 3,825 4,094 3,035 3,743
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,962 16,019 18,480 16,899 17,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,786 26,975 29,039 18,291 32,005
Thu nhập khác 940 461 838 380 429
Chi phí khác 174 55 377 55 165
Lợi nhuận khác 766 406 462 325 264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,553 27,381 29,501 18,617 32,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,533 3,076 3,388 2,048 3,550
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,533 3,076 3,388 2,048 3,550
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,020 24,306 26,112 16,569 28,719
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,020 24,306 26,112 16,569 28,719
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)