Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251,015
|
291,924
|
299,705
|
202,013
|
207,053
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
251,015
|
291,924
|
299,705
|
202,013
|
207,053
|
Giá vốn hàng bán
|
184,349
|
205,366
|
210,253
|
144,143
|
154,899
|
Lợi nhuận gộp
|
66,666
|
86,558
|
89,452
|
57,870
|
52,154
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,895
|
12,632
|
20,109
|
24,125
|
23,253
|
Chi phí tài chính
|
-309
|
55
|
236
|
201
|
327
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,583
|
57,651
|
60,845
|
45,284
|
40,829
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,286
|
41,484
|
48,480
|
36,509
|
34,251
|
Thu nhập khác
|
1,745
|
8
|
497
|
16
|
108
|
Chi phí khác
|
538
|
50
|
1,272
|
308
|
852
|
Lợi nhuận khác
|
1,208
|
-42
|
-775
|
-293
|
-743
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,494
|
41,442
|
47,705
|
36,216
|
33,508
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,816
|
6,171
|
6,186
|
3,459
|
2,823
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,816
|
6,171
|
6,186
|
3,459
|
2,823
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,678
|
35,271
|
41,519
|
32,758
|
30,685
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,678
|
35,271
|
41,519
|
32,758
|
30,685
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|