単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 251,015 291,924 299,705 202,013 207,053
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 251,015 291,924 299,705 202,013 207,053
Giá vốn hàng bán 184,349 205,366 210,253 144,143 154,899
Lợi nhuận gộp 66,666 86,558 89,452 57,870 52,154
Doanh thu hoạt động tài chính 9,895 12,632 20,109 24,125 23,253
Chi phí tài chính -309 55 236 201 327
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,583 57,651 60,845 45,284 40,829
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,286 41,484 48,480 36,509 34,251
Thu nhập khác 1,745 8 497 16 108
Chi phí khác 538 50 1,272 308 852
Lợi nhuận khác 1,208 -42 -775 -293 -743
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,494 41,442 47,705 36,216 33,508
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,816 6,171 6,186 3,459 2,823
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,816 6,171 6,186 3,459 2,823
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,678 35,271 41,519 32,758 30,685
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,678 35,271 41,519 32,758 30,685
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)