単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 195,080 211,935 263,763 228,588 220,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,572 69,764 50,994 42,445 52,415
1. Tiền 25,572 11,764 5,994 12,445 17,415
2. Các khoản tương đương tiền 39,000 58,000 45,000 30,000 35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 16,000 19,000 9,000 9,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,772 119,059 184,727 167,564 150,470
1. Phải thu khách hàng 125,404 121,633 182,332 176,212 166,725
2. Trả trước cho người bán 2,785 2,531 5,298 5,401 6,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,064 3,368 6,098 3,015 3,551
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,481 -8,472 -9,001 -17,065 -25,838
IV. Tổng hàng tồn kho 3,736 6,651 8,229 8,649 8,042
1. Hàng tồn kho 3,736 6,651 8,229 8,649 8,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 461 813 930 962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 461 813 930 962
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 140,599 142,197 142,197 145,323 153,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 228 248 239 234 227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,690 1,690 1,690 1,690 1,690
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 71 91 82 78 71
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,533 -1,533 -1,533 -1,533 -1,533
II. Tài sản cố định 27,627 29,151 28,445 24,317 20,450
1. Tài sản cố định hữu hình 13,126 13,394 12,755 9,156 6,237
- Nguyên giá 43,380 47,216 48,345 48,705 48,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,254 -33,822 -35,590 -39,550 -42,258
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,500 15,757 15,690 15,162 14,213
- Nguyên giá 20,439 22,284 23,058 23,474 23,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,938 -6,527 -7,368 -8,313 -9,261
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110,942 110,942 110,747 110,634 110,522
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850 103,850 103,850 103,850 103,850
3. Đầu tư dài hạn khác 7,092 7,092 7,092 7,092 7,092
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -195 -308 -420
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,802 1,857 2,341 1,349 445
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,802 1,857 2,341 1,349 445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,679 354,132 405,960 373,910 374,529
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150,060 136,436 150,621 114,931 109,791
I. Nợ ngắn hạn 150,060 136,436 150,621 114,931 109,791
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,730 27,070 29,525 10,241 15,652
4. Người mua trả tiền trước 60,700 31,611 23,968 23,070 21,803
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,485 7,746 9,729 9,196 7,702
6. Phải trả người lao động 51,136 59,847 76,361 58,384 46,972
7. Chi phí phải trả 306 1,424 314 4,909 5,811
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,021 3,084 6,960 3,049 3,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 185,619 217,696 255,339 258,979 264,738
I. Vốn chủ sở hữu 185,619 217,696 255,339 258,979 264,738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158,347 177,269 198,460 198,460 198,460
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -746 -746 -746 -746 -746
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 340 5,875 15,751 28,207 31,482
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,678 35,299 41,874 33,058 35,541
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,683 5,654 3,763 6,082 8,665
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,679 354,132 405,960 373,910 374,529