I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,494
|
41,442
|
47,705
|
36,216
|
33,508
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,798
|
-2,144
|
-14,558
|
-13,841
|
-9,267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,566
|
4,448
|
4,817
|
4,904
|
4,442
|
- Các khoản dự phòng
|
1,218
|
5,991
|
724
|
5,052
|
8,885
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,581
|
-12,582
|
-20,098
|
-23,796
|
-22,594
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,696
|
39,298
|
33,147
|
22,376
|
24,241
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,497
|
-27,621
|
-71,072
|
8,305
|
7,685
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,471
|
-2,915
|
-1,577
|
-421
|
608
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,870
|
17,527
|
19,880
|
-60,712
|
-27,789
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-257
|
-515
|
-837
|
875
|
872
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,720
|
-5,469
|
-6,839
|
-3,293
|
-3,547
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36
|
12
|
12
|
50
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,555
|
-2,059
|
-5,508
|
-2,879
|
-2,392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
304
|
18,259
|
-32,795
|
-35,700
|
-317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-2,665
|
-6,632
|
-12,117
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
63
|
0
|
0
|
0
|
84
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-16,000
|
-13,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,000
|
10,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-315
|
0
|
195
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,893
|
2,934
|
19,496
|
23,782
|
22,321
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,641
|
-13,066
|
14,025
|
27,150
|
10,288
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,945
|
5,192
|
-18,770
|
-8,549
|
9,971
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,626
|
64,572
|
69,764
|
50,994
|
42,445
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,572
|
69,764
|
50,994
|
42,445
|
52,415
|