I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,700
|
557
|
4,588
|
2,356
|
26,007
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13,189
|
829
|
188
|
964
|
-11,034
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,158
|
1,143
|
1,114
|
1,101
|
1,083
|
- Các khoản dự phòng
|
6,871
|
0
|
|
|
8,885
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
214
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,218
|
-314
|
-926
|
-351
|
-21,003
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,511
|
1,385
|
4,776
|
3,320
|
14,973
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-74,616
|
65,222
|
-10,759
|
10,725
|
-48,032
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,417
|
-7,565
|
-1,032
|
-1,171
|
10,376
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,627
|
-50,457
|
9,333
|
-6,391
|
10,778
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-285
|
741
|
212
|
78
|
-158
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-348
|
-1,844
|
-221
|
-926
|
-556
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
5
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-230
|
-2,328
|
|
-31
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,924
|
5,155
|
2,310
|
5,608
|
-12,630
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,742
|
-554
|
-4,086
|
-1,069
|
-6,715
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
84
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,083
|
231
|
722
|
112
|
21,017
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19,341
|
-240
|
-3,364
|
-957
|
14,302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,416
|
4,915
|
-1,054
|
4,651
|
1,672
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,028
|
42,445
|
47,360
|
46,306
|
50,743
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
-214
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,445
|
47,360
|
46,306
|
50,743
|
52,415
|