Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,125
|
46,824
|
34,070
|
114,034
|
45,850
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
12,125
|
46,824
|
34,070
|
114,034
|
45,850
|
Giá vốn hàng bán
|
8,070
|
34,949
|
25,145
|
86,734
|
35,297
|
Lợi nhuận gộp
|
4,055
|
11,875
|
8,925
|
27,300
|
10,553
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
328
|
1,042
|
351
|
21,532
|
470
|
Chi phí tài chính
|
|
|
194
|
133
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,873
|
8,272
|
6,326
|
22,357
|
7,421
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
510
|
4,645
|
2,755
|
26,341
|
3,602
|
Thu nhập khác
|
99
|
|
|
9
|
108
|
Chi phí khác
|
53
|
57
|
399
|
344
|
199
|
Lợi nhuận khác
|
46
|
-57
|
-399
|
-334
|
-91
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
557
|
4,588
|
2,356
|
26,007
|
3,510
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
188
|
937
|
615
|
1,083
|
808
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
188
|
937
|
615
|
1,083
|
808
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
369
|
3,651
|
1,741
|
24,924
|
2,702
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
369
|
3,651
|
1,741
|
24,924
|
2,702
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|