単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,232 12,125 46,824 34,070 114,034
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 134,232 12,125 46,824 34,070 114,034
Giá vốn hàng bán 99,772 8,070 34,949 25,145 86,734
Lợi nhuận gộp 34,460 4,055 11,875 8,925 27,300
Doanh thu hoạt động tài chính 21,322 328 1,042 351 21,532
Chi phí tài chính 85 194 133
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,961 3,873 8,272 6,326 22,357
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,736 510 4,645 2,755 26,341
Thu nhập khác 99 9
Chi phí khác 36 53 57 399 344
Lợi nhuận khác -36 46 -57 -399 -334
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,700 557 4,588 2,356 26,007
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,778 188 937 615 1,083
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,778 188 937 615 1,083
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,922 369 3,651 1,741 24,924
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,922 369 3,651 1,741 24,924
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)