単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,464 109,923 86,647 83,767 42,732
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 98,464 109,923 86,647 83,767 42,732
Giá vốn hàng bán 73,032 66,024 42,989 60,256 29,002
Lợi nhuận gộp 25,432 43,899 43,658 23,511 13,730
Doanh thu hoạt động tài chính 2,500 1,787 745 97 84
Chi phí tài chính 348 1,137 0 189 249
Trong đó: Chi phí lãi vay 348 1,137 0 0 0
Chi phí bán hàng 637 1,624 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,004 4,832 5,456 4,958 4,882
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,942 38,093 38,947 18,462 8,683
Thu nhập khác 3,366 186 0 0 0
Chi phí khác 34 770 48 34 41
Lợi nhuận khác 3,331 -583 -48 -34 -41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,273 37,510 38,899 18,428 8,642
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,462 5,524 7,731 3,818 1,865
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,462 5,524 7,731 3,818 1,865
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,812 31,986 31,168 14,610 6,777
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,812 31,986 31,168 14,610 6,777
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)