Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,464
|
109,923
|
86,647
|
83,767
|
42,732
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
98,464
|
109,923
|
86,647
|
83,767
|
42,732
|
Giá vốn hàng bán
|
73,032
|
66,024
|
42,989
|
60,256
|
29,002
|
Lợi nhuận gộp
|
25,432
|
43,899
|
43,658
|
23,511
|
13,730
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,500
|
1,787
|
745
|
97
|
84
|
Chi phí tài chính
|
348
|
1,137
|
0
|
189
|
249
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
348
|
1,137
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
637
|
1,624
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,004
|
4,832
|
5,456
|
4,958
|
4,882
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,942
|
38,093
|
38,947
|
18,462
|
8,683
|
Thu nhập khác
|
3,366
|
186
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
34
|
770
|
48
|
34
|
41
|
Lợi nhuận khác
|
3,331
|
-583
|
-48
|
-34
|
-41
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,273
|
37,510
|
38,899
|
18,428
|
8,642
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,462
|
5,524
|
7,731
|
3,818
|
1,865
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,462
|
5,524
|
7,731
|
3,818
|
1,865
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,812
|
31,986
|
31,168
|
14,610
|
6,777
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,812
|
31,986
|
31,168
|
14,610
|
6,777
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|