Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,040
|
4,969
|
10,045
|
4,827
|
22,891
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
51,040
|
4,969
|
10,045
|
4,827
|
22,891
|
Giá vốn hàng bán
|
43,878
|
2,396
|
4,358
|
2,016
|
20,233
|
Lợi nhuận gộp
|
7,162
|
2,573
|
5,688
|
2,811
|
2,658
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
8
|
34
|
41
|
0
|
Chi phí tài chính
|
189
|
0
|
|
155
|
94
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,354
|
1,203
|
1,271
|
1,074
|
1,334
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,622
|
1,379
|
4,450
|
1,623
|
1,230
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
34
|
7
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-34
|
-7
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,622
|
1,379
|
4,416
|
1,616
|
1,230
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,162
|
307
|
919
|
354
|
284
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,162
|
307
|
919
|
354
|
284
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,460
|
1,072
|
3,497
|
1,262
|
947
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,460
|
1,072
|
3,497
|
1,262
|
947
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|