Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,045
|
4,827
|
22,891
|
4,242
|
22,228
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,045
|
4,827
|
22,891
|
4,242
|
22,228
|
Giá vốn hàng bán
|
4,358
|
2,016
|
20,233
|
3,864
|
19,940
|
Lợi nhuận gộp
|
5,688
|
2,811
|
2,658
|
378
|
2,287
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
41
|
0
|
0
|
16
|
Chi phí tài chính
|
|
155
|
94
|
107
|
94
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,271
|
1,074
|
1,334
|
1,158
|
1,197
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,450
|
1,623
|
1,230
|
-886
|
1,013
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
34
|
7
|
|
300
|
333
|
Lợi nhuận khác
|
-34
|
-7
|
|
-300
|
-333
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,416
|
1,616
|
1,230
|
-1,186
|
680
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
919
|
354
|
284
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
919
|
354
|
284
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,497
|
1,262
|
947
|
-1,186
|
680
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,497
|
1,262
|
947
|
-1,186
|
680
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|