単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,045 4,827 22,891 4,242 22,228
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 10,045 4,827 22,891 4,242 22,228
Giá vốn hàng bán 4,358 2,016 20,233 3,864 19,940
Lợi nhuận gộp 5,688 2,811 2,658 378 2,287
Doanh thu hoạt động tài chính 34 41 0 0 16
Chi phí tài chính 155 94 107 94
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,271 1,074 1,334 1,158 1,197
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,450 1,623 1,230 -886 1,013
Thu nhập khác
Chi phí khác 34 7 300 333
Lợi nhuận khác -34 -7 -300 -333
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,416 1,616 1,230 -1,186 680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 919 354 284
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 919 354 284
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,497 1,262 947 -1,186 680
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,497 1,262 947 -1,186 680
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)