TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206,739
|
195,945
|
185,885
|
155,208
|
153,330
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,731
|
4,250
|
6,275
|
2,176
|
5,030
|
1. Tiền
|
6,431
|
3,914
|
5,939
|
2,176
|
5,030
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300
|
336
|
336
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116,164
|
101,587
|
91,000
|
100,227
|
103,201
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,392
|
54,391
|
46,555
|
54,531
|
51,178
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,217
|
11,548
|
7,794
|
6,627
|
9,436
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
42,556
|
35,648
|
36,650
|
39,069
|
42,586
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61,352
|
62,406
|
50,017
|
33,449
|
36,536
|
1. Hàng tồn kho
|
61,352
|
62,406
|
50,017
|
33,449
|
36,536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,491
|
27,702
|
38,593
|
4,357
|
3,563
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,766
|
1,821
|
1,476
|
1,368
|
1,301
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,685
|
25,833
|
36,973
|
2,617
|
1,859
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40
|
49
|
144
|
372
|
403
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40,662
|
39,129
|
37,418
|
36,255
|
35,322
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
209
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
209
|
100
|
100
|
100
|
100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,895
|
12,054
|
10,998
|
10,062
|
9,185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,839
|
10,998
|
9,941
|
9,006
|
8,128
|
- Nguyên giá
|
60,799
|
60,996
|
61,067
|
61,067
|
61,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,960
|
-49,998
|
-51,126
|
-52,061
|
-52,939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
- Nguyên giá
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,375
|
20,375
|
20,375
|
20,375
|
20,375
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,142
|
6,559
|
5,905
|
5,677
|
5,622
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,142
|
6,559
|
5,905
|
5,677
|
5,622
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247,401
|
235,074
|
223,303
|
191,463
|
188,652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
187,984
|
175,771
|
164,206
|
133,775
|
130,937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167,984
|
155,771
|
144,206
|
113,775
|
110,937
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,952
|
13,009
|
9,554
|
5,990
|
13,656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,450
|
19,220
|
26,626
|
17,973
|
14,058
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66,305
|
61,523
|
38,132
|
30,614
|
27,549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,668
|
3,331
|
3,351
|
3,249
|
2,202
|
6. Phải trả người lao động
|
7,021
|
2,460
|
6,325
|
3,267
|
2,525
|
7. Chi phí phải trả
|
16,949
|
9,086
|
12,891
|
11,717
|
13,774
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,627
|
46,200
|
46,469
|
40,318
|
36,814
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,417
|
59,303
|
59,097
|
57,688
|
57,714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,417
|
59,303
|
59,097
|
57,688
|
57,714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,980
|
1,980
|
1,980
|
1,980
|
1,980
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
735
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
789
|
611
|
473
|
447
|
159
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247,401
|
235,074
|
223,303
|
191,463
|
188,652
|