Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
228,386
|
140,899
|
151,173
|
101,660
|
84,758
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
228,386
|
140,899
|
151,173
|
101,660
|
84,758
|
Giá vốn hàng bán
|
208,812
|
124,076
|
130,554
|
89,131
|
70,508
|
Lợi nhuận gộp
|
19,574
|
16,823
|
20,618
|
12,529
|
14,250
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
363
|
41
|
4
|
451
|
232
|
Chi phí tài chính
|
77
|
243
|
436
|
302
|
152
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77
|
243
|
436
|
302
|
152
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,227
|
13,681
|
17,076
|
11,522
|
12,852
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,634
|
2,940
|
3,111
|
1,157
|
1,478
|
Thu nhập khác
|
2,318
|
569
|
3,624
|
5,529
|
0
|
Chi phí khác
|
2,854
|
763
|
3,984
|
5,608
|
448
|
Lợi nhuận khác
|
-536
|
-194
|
-360
|
-79
|
-447
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,097
|
2,745
|
2,751
|
1,078
|
1,030
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
660
|
422
|
634
|
369
|
296
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
660
|
422
|
634
|
369
|
296
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
735
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
735
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|