I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,097
|
2,745
|
2,751
|
1,078
|
1,030
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
510
|
1,240
|
1,560
|
1,217
|
798
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,068
|
1,038
|
1,128
|
935
|
878
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-635
|
-41
|
-4
|
-20
|
-232
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
77
|
243
|
436
|
302
|
152
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,608
|
3,986
|
4,311
|
2,295
|
1,828
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,450
|
5,249
|
-1,800
|
23,750
|
-3,354
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,495
|
-1,053
|
12,389
|
16,568
|
-3,087
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,106
|
-12,945
|
-8,002
|
-23,728
|
-7,589
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,065
|
1,528
|
999
|
336
|
122
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-77
|
-243
|
-436
|
-302
|
-152
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-226
|
-660
|
-505
|
-637
|
-372
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3,281
|
1,151
|
1,151
|
1,107
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,854
|
-3,221
|
-2,357
|
-2,357
|
-1,416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,646
|
-4,079
|
5,749
|
17,076
|
-12,913
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24
|
-198
|
-71
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
299
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-15,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
|
0
|
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
363
|
41
|
4
|
20
|
232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,638
|
-157
|
-67
|
-14,980
|
10,232
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,629
|
16,668
|
5,812
|
3,501
|
13,867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,305
|
-13,612
|
-9,267
|
-7,065
|
-6,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,500
|
-1,301
|
-202
|
-2,631
|
-2,131
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,176
|
1,755
|
-3,657
|
-6,195
|
5,535
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,184
|
-2,481
|
2,025
|
-4,099
|
2,854
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,916
|
6,731
|
4,250
|
6,275
|
2,176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,731
|
4,250
|
6,275
|
2,176
|
5,030
|