単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206,739 195,945 185,885 155,208 153,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,731 4,250 6,275 2,176 5,030
1. Tiền 6,431 3,914 5,939 2,176 5,030
2. Các khoản tương đương tiền 300 336 336 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 15,000 5,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,164 101,587 91,000 100,227 103,201
1. Phải thu khách hàng 60,392 54,391 46,555 54,531 51,178
2. Trả trước cho người bán 13,217 11,548 7,794 6,627 9,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42,556 35,648 36,650 39,069 42,586
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 61,352 62,406 50,017 33,449 36,536
1. Hàng tồn kho 61,352 62,406 50,017 33,449 36,536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,491 27,702 38,593 4,357 3,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,766 1,821 1,476 1,368 1,301
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,685 25,833 36,973 2,617 1,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40 49 144 372 403
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,662 39,129 37,418 36,255 35,322
I. Các khoản phải thu dài hạn 209 100 100 100 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 209 100 100 100 100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,895 12,054 10,998 10,062 9,185
1. Tài sản cố định hữu hình 11,839 10,998 9,941 9,006 8,128
- Nguyên giá 60,799 60,996 61,067 61,067 61,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,960 -49,998 -51,126 -52,061 -52,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,056 1,056 1,056 1,056 1,056
- Nguyên giá 1,056 1,056 1,056 1,056 1,056
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,375 20,375 20,375 20,375 20,375
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
3. Đầu tư dài hạn khác 375 375 375 375 375
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,142 6,559 5,905 5,677 5,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,142 6,559 5,905 5,677 5,622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,401 235,074 223,303 191,463 188,652
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 187,984 175,771 164,206 133,775 130,937
I. Nợ ngắn hạn 167,984 155,771 144,206 113,775 110,937
1. Vay và nợ ngắn 9,952 13,009 9,554 5,990 13,656
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,450 19,220 26,626 17,973 14,058
4. Người mua trả tiền trước 66,305 61,523 38,132 30,614 27,549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,668 3,331 3,351 3,249 2,202
6. Phải trả người lao động 7,021 2,460 6,325 3,267 2,525
7. Chi phí phải trả 16,949 9,086 12,891 11,717 13,774
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,627 46,200 46,469 40,318 36,814
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59,417 59,303 59,097 57,688 57,714
I. Vốn chủ sở hữu 59,417 59,303 59,097 57,688 57,714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,980 1,980 1,980 1,980 1,980
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,437 2,323 2,117 708 735
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 789 611 473 447 159
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,401 235,074 223,303 191,463 188,652