単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 413,458 421,470 421,096 421,239 478,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,248 13,999 4,815 12,957 9,649
1. Tiền 5,248 13,999 4,815 12,957 9,049
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,122 3,122 500 1,080 480
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 351,658 353,050 351,842 368,265 404,708
1. Phải thu khách hàng 80,473 84,474 75,834 118,984 130,071
2. Trả trước cho người bán 10,641 9,303 8,830 1,789 13,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 271,348 273,523 272,100 267,008 269,008
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,804 -20,251 -19,922 -19,517 -22,211
IV. Tổng hàng tồn kho 51,033 48,905 60,804 36,899 60,580
1. Hàng tồn kho 51,033 48,905 60,804 36,899 60,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,397 2,394 3,135 2,038 3,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219 226 210 141 186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,155 2,145 2,783 1,879 2,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 23 143 18 27
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,067,377 1,069,119 1,071,828 1,065,098 1,069,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 680,230 680,230 680,230 680,230 680,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 680,230 680,230 680,230 680,230 680,230
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,858 37,825 39,438 37,599 35,879
1. Tài sản cố định hữu hình 38,858 37,825 39,438 37,599 35,879
- Nguyên giá 67,716 69,439 73,057 73,102 73,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,858 -31,615 -33,619 -35,503 -37,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 517 517 517 517 517
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -517 -517 -517 -517
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 38,238 37,676 37,113 36,550 35,988
- Nguyên giá 56,256 56,256 56,256 56,256 56,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,018 -18,581 -19,143 -19,706 -20,269
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 309,845 313,182 314,879 310,500 316,233
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 309,845 313,182 314,879 310,500 316,233
3. Đầu tư dài hạn khác 711 711 711 711 711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -711 -711 -711 -711 -711
V. Tổng tài sản dài hạn khác 206 206 167 200 228
1. Chi phí trả trước dài hạn 206 161 167 200 228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 45 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,480,835 1,490,589 1,492,924 1,486,337 1,547,840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 434,349 438,822 438,975 435,801 488,966
I. Nợ ngắn hạn 365,704 370,055 370,594 378,125 431,531
1. Vay và nợ ngắn 105,406 110,426 111,100 116,652 128,906
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82,665 81,485 76,228 65,889 55,030
4. Người mua trả tiền trước 129,943 130,913 136,534 143,747 193,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 974 658 314 1,438 506
6. Phải trả người lao động 2,750 2,446 2,531 3,639 2,645
7. Chi phí phải trả 5,823 359 172 2,522 6,512
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,333 33,429 33,445 34,036 34,630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68,645 68,767 68,381 57,676 57,435
1. Phải trả dài hạn người bán 17,002 17,002 16,802 16,802 16,802
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,429 2,462 2,483 2,483 2,450
4. Vay và nợ dài hạn 9,920 10,009 9,801 8,637 8,430
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,046,486 1,051,767 1,053,949 1,050,536 1,058,874
I. Vốn chủ sở hữu 1,046,486 1,051,767 1,053,949 1,050,536 1,058,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 960,909 960,909 960,909 960,909 960,909
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,775 2,775 2,775 2,775 2,775
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,724 7,724 7,724 7,724 7,724
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,552 69,405 71,471 64,500 77,982
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,809 10,340 10,271 10,202 9,983
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,529 10,957 11,073 14,632 9,487
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,480,835 1,490,589 1,492,924 1,486,337 1,547,840