TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
419,376
|
413,458
|
421,470
|
421,096
|
421,239
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,466
|
5,248
|
13,999
|
4,815
|
12,957
|
1. Tiền
|
65,466
|
5,248
|
13,999
|
4,815
|
12,957
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3,122
|
3,122
|
500
|
1,080
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
309,716
|
351,658
|
353,050
|
351,842
|
368,265
|
1. Phải thu khách hàng
|
92,408
|
80,473
|
84,474
|
75,834
|
118,984
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,344
|
10,641
|
9,303
|
8,830
|
1,789
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
224,967
|
271,348
|
273,523
|
272,100
|
267,008
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,003
|
-16,804
|
-20,251
|
-19,922
|
-19,517
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,402
|
51,033
|
48,905
|
60,804
|
36,899
|
1. Hàng tồn kho
|
42,402
|
51,033
|
48,905
|
60,804
|
36,899
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,792
|
2,397
|
2,394
|
3,135
|
2,038
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
152
|
219
|
226
|
210
|
141
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,627
|
2,155
|
2,145
|
2,783
|
1,879
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
23
|
23
|
143
|
18
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,070,876
|
1,067,377
|
1,069,119
|
1,071,828
|
1,065,098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
680,230
|
680,230
|
680,230
|
680,230
|
680,230
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
680,230
|
680,230
|
680,230
|
680,230
|
680,230
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,605
|
38,858
|
37,825
|
39,438
|
37,599
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,605
|
38,858
|
37,825
|
39,438
|
37,599
|
- Nguyên giá
|
67,721
|
67,716
|
69,439
|
73,057
|
73,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,116
|
-28,858
|
-31,615
|
-33,619
|
-35,503
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
517
|
517
|
517
|
517
|
517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-517
|
-517
|
-517
|
-517
|
-517
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38,801
|
38,238
|
37,676
|
37,113
|
36,550
|
- Nguyên giá
|
56,256
|
56,256
|
56,256
|
56,256
|
56,256
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,456
|
-18,018
|
-18,581
|
-19,143
|
-19,706
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
309,965
|
309,845
|
313,182
|
314,879
|
310,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
309,965
|
309,845
|
313,182
|
314,879
|
310,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
711
|
711
|
711
|
711
|
711
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-711
|
-711
|
-711
|
-711
|
-711
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
275
|
206
|
206
|
167
|
200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
275
|
206
|
161
|
167
|
200
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
45
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,490,251
|
1,480,835
|
1,490,589
|
1,492,924
|
1,486,337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
445,059
|
434,349
|
438,822
|
438,975
|
435,801
|
I. Nợ ngắn hạn
|
376,122
|
365,704
|
370,055
|
370,594
|
378,125
|
1. Vay và nợ ngắn
|
111,126
|
105,406
|
110,426
|
111,100
|
116,652
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
93,083
|
82,665
|
81,485
|
76,228
|
65,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
121,841
|
129,943
|
130,913
|
136,534
|
143,747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,898
|
974
|
658
|
314
|
1,438
|
6. Phải trả người lao động
|
3,649
|
2,750
|
2,446
|
2,531
|
3,639
|
7. Chi phí phải trả
|
6,651
|
5,823
|
359
|
172
|
2,522
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,026
|
29,333
|
33,429
|
33,445
|
34,036
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
68,937
|
68,645
|
68,767
|
68,381
|
57,676
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
17,002
|
17,002
|
17,002
|
16,802
|
16,802
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,513
|
2,429
|
2,462
|
2,483
|
2,483
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,127
|
9,920
|
10,009
|
9,801
|
8,637
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,045,192
|
1,046,486
|
1,051,767
|
1,053,949
|
1,050,536
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,045,192
|
1,046,486
|
1,051,767
|
1,053,949
|
1,050,536
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
960,909
|
960,909
|
960,909
|
960,909
|
960,909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,724
|
7,724
|
7,724
|
7,724
|
7,724
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,945
|
64,552
|
69,405
|
71,471
|
64,500
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,848
|
8,809
|
10,340
|
10,271
|
10,202
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,842
|
10,529
|
10,957
|
11,073
|
14,632
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,490,251
|
1,480,835
|
1,490,589
|
1,492,924
|
1,486,337
|