単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 421,470 421,096 421,239 478,532 556,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,999 4,815 12,957 9,649 4,428
1. Tiền 13,999 4,815 12,957 9,049 3,628
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 600 800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,122 500 1,080 480 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 353,050 351,842 368,265 404,708 492,798
1. Phải thu khách hàng 84,474 75,834 118,984 130,071 139,525
2. Trả trước cho người bán 9,303 8,830 1,789 13,183 4,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 273,523 272,100 267,008 269,008 352,884
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,251 -19,922 -19,517 -22,211 -24,904
IV. Tổng hàng tồn kho 48,905 60,804 36,899 60,580 56,506
1. Hàng tồn kho 48,905 60,804 36,899 60,580 56,506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,394 3,135 2,038 3,115 2,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226 210 141 186 245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,145 2,783 1,879 2,902 2,501
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 143 18 27 13
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,069,119 1,071,828 1,065,098 1,069,308 1,069,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 680,230 680,230 680,230 680,230 680,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 680,230 680,230 680,230 680,230 680,230
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,825 39,438 37,599 35,879 34,021
1. Tài sản cố định hữu hình 37,825 39,438 37,599 35,879 34,021
- Nguyên giá 69,439 73,057 73,102 73,102 73,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,615 -33,619 -35,503 -37,222 -39,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 517 517 517 517 517
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -517 -517 -517 -517
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 37,676 37,113 36,550 35,988 35,425
- Nguyên giá 56,256 56,256 56,256 56,256 56,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,581 -19,143 -19,706 -20,269 -20,831
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 313,182 314,879 310,500 316,233 318,411
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 313,182 314,879 310,500 316,233 318,411
3. Đầu tư dài hạn khác 711 711 711 711 711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -711 -711 -711 -711 -711
V. Tổng tài sản dài hạn khác 206 167 200 228 240
1. Chi phí trả trước dài hạn 161 167 200 228 240
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 45 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,490,589 1,492,924 1,486,337 1,547,840 1,625,744
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 438,822 438,975 435,801 488,966 566,209
I. Nợ ngắn hạn 370,055 370,594 378,125 431,531 468,277
1. Vay và nợ ngắn 110,426 111,100 116,652 128,906 164,811
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,485 76,228 65,889 55,030 64,868
4. Người mua trả tiền trước 130,913 136,534 143,747 193,318 182,443
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 658 314 1,438 506 864
6. Phải trả người lao động 2,446 2,531 3,639 2,645 3,057
7. Chi phí phải trả 359 172 2,522 6,512 793
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,429 33,445 34,036 34,630 34,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68,767 68,381 57,676 57,435 97,932
1. Phải trả dài hạn người bán 17,002 16,802 16,802 16,802 16,802
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,462 2,483 2,483 2,450 2,460
4. Vay và nợ dài hạn 10,009 9,801 8,637 8,430 48,917
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,051,767 1,053,949 1,050,536 1,058,874 1,059,535
I. Vốn chủ sở hữu 1,051,767 1,053,949 1,050,536 1,058,874 1,059,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 960,909 960,909 960,909 960,909 960,909
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,775 2,775 2,775 2,775 2,775
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,724 7,724 7,724 7,724 7,724
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,405 71,471 64,500 77,982 78,596
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,340 10,271 10,202 9,983 17,238
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,957 11,073 14,632 9,487 9,534
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,490,589 1,492,924 1,486,337 1,547,840 1,625,744