I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,873
|
8,410
|
2,812
|
-1,138
|
3,178
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,197
|
5,443
|
-960
|
8,354
|
6,699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,422
|
3,432
|
2,566
|
2,447
|
2,438
|
- Các khoản dự phòng
|
-300
|
3,446
|
-329
|
3,274
|
2,694
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46
|
-3,664
|
-5,221
|
430
|
-577
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,121
|
2,229
|
2,023
|
2,203
|
2,144
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,070
|
13,853
|
1,852
|
7,216
|
9,877
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,058
|
-16,354
|
21,189
|
-39,237
|
-22,880
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,631
|
2,108
|
-11,879
|
23,905
|
-23,681
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,178
|
8,607
|
-8,507
|
1,140
|
28,063
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3
|
38
|
9
|
36
|
-72
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,121
|
-2,229
|
-2,039
|
-2,249
|
-2,308
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,382
|
|
-400
|
-150
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,600
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40
|
-69
|
-69
|
-69
|
-219
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54,338
|
7,555
|
156
|
-9,409
|
-11,221
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,723
|
-3,617
|
-64
|
-731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2,516
|
-9,500
|
14,420
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
3,122
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
327
|
189
|
3,995
|
217
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
47
|
-3,912
|
-9,807
|
18,351
|
-513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
45,556
|
27,726
|
49,732
|
45,790
|
79,779
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51,483
|
-22,617
|
-49,265
|
-41,402
|
-74,952
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-5,188
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,927
|
5,109
|
467
|
-800
|
4,827
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60,218
|
8,751
|
-9,184
|
8,142
|
-6,907
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,466
|
5,248
|
13,999
|
4,815
|
16,557
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,248
|
13,999
|
4,815
|
12,957
|
9,649
|