単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 159,362 245,199 224,236 418,105 419,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,624 62,891 30,053 65,466 16,557
1. Tiền 11,624 14,891 30,053 65,466 15,957
2. Các khoản tương đương tiền 6,000 48,000 0 0 600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,100 30,000 0 3,122 480
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,270 105,940 155,973 305,340 363,465
1. Phải thu khách hàng 39,640 49,886 82,003 92,408 118,984
2. Trả trước cho người bán 4,565 7,513 9,351 9,344 1,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 72,123 54,143 80,141 220,693 262,208
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,058 -15,602 -15,522 -17,104 -19,517
IV. Tổng hàng tồn kho 29,560 43,105 35,819 42,382 36,880
1. Hàng tồn kho 29,560 43,105 35,819 42,382 36,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,809 3,264 2,391 1,795 2,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 31 65 155 143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,809 3,233 2,313 1,627 1,879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 13 13 18
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304,192 518,605 616,441 1,070,935 1,070,499
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 150,000 240,051 680,230 680,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 150,000 240,051 680,230 680,230
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,820 33,764 35,764 41,718 37,755
1. Tài sản cố định hữu hình 14,820 33,764 35,764 41,718 37,755
- Nguyên giá 37,432 48,748 55,999 67,716 73,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,612 -14,983 -20,236 -25,998 -35,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 517 517 517 517 517
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -517 -517 -517 -517
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 45,552 43,301 41,051 38,801 36,550
- Nguyên giá 56,256 56,256 56,256 56,256 56,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,705 -12,955 -15,205 -17,456 -19,706
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 240,821 291,183 299,152 309,846 315,709
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,115 291,183 299,152 309,846 315,709
3. Đầu tư dài hạn khác 711 711 711 711 711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5 -711 -711 -711 -711
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 357 423 340 235
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 357 419 273 199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 4 68 36
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463,554 763,805 840,676 1,489,040 1,489,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 202,190 250,917 318,705 445,075 433,968
I. Nợ ngắn hạn 151,424 192,750 215,938 376,222 376,325
1. Vay và nợ ngắn 65,191 108,345 97,934 111,126 111,852
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,653 47,767 67,183 92,997 65,889
4. Người mua trả tiền trước 15,437 19,651 29,114 121,841 146,747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,919 6,555 847 2,923 1,439
6. Phải trả người lao động 2,329 2,286 3,329 3,649 3,639
7. Chi phí phải trả 70 1,227 293 6,642 2,522
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,544 6,042 12,935 28,196 34,036
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,141 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50,766 58,167 102,767 68,853 57,643
1. Phải trả dài hạn người bán 0 17,036 17,036 17,002 16,802
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 2,000 2,429 2,450
4. Vay và nợ dài hạn 0 11,051 44,435 10,127 8,637
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 327 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 261,364 512,887 521,971 1,043,964 1,055,952
I. Vốn chủ sở hữu 261,364 512,887 521,971 1,043,964 1,055,952
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,230 480,456 480,456 960,909 960,909
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,224 3,048 3,048 2,775 2,775
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,724 7,724 7,724 7,724 7,724
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,720 19,062 27,033 62,373 75,071
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,140 877 4,301 8,848 10,202
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,470 2,600 3,713 10,187 9,476
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463,554 763,805 840,676 1,489,040 1,489,920