単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117,878 110,613 325,139 322,795 293,915
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 117,878 110,613 325,139 322,795 293,915
Giá vốn hàng bán 118,223 104,477 284,412 275,860 251,465
Lợi nhuận gộp -345 6,136 40,728 46,935 42,450
Doanh thu hoạt động tài chính 668 1,529 2,438 292 831
Chi phí tài chính 4,011 7,274 10,889 10,209 8,576
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,359 5,889 10,889 10,209 8,576
Chi phí bán hàng 0 2 0 0 1,294
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,182 16,494 19,486 18,368 20,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,055 -16,111 13,209 29,463 13,245
Thu nhập khác 41,929 31,105 422 16,846 29
Chi phí khác 1,651 923 630 429 204
Lợi nhuận khác 40,278 30,182 -208 16,416 -176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -185 -5 418 10,813 654
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,223 14,071 13,001 45,880 13,069
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,811 4,088 310 2,012 3,340
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,811 4,088 310 2,012 3,340
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,411 9,983 12,692 43,868 9,729
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -309 -343 215 1,867 814
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,720 10,327 12,477 42,001 8,915
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)