Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,878
|
110,613
|
325,139
|
322,795
|
293,915
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
117,878
|
110,613
|
325,139
|
322,795
|
293,915
|
Giá vốn hàng bán
|
118,223
|
104,477
|
284,412
|
275,860
|
251,465
|
Lợi nhuận gộp
|
-345
|
6,136
|
40,728
|
46,935
|
42,450
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
668
|
1,529
|
2,438
|
292
|
831
|
Chi phí tài chính
|
4,011
|
7,274
|
10,889
|
10,209
|
8,576
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,359
|
5,889
|
10,889
|
10,209
|
8,576
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1,294
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,182
|
16,494
|
19,486
|
18,368
|
20,820
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,055
|
-16,111
|
13,209
|
29,463
|
13,245
|
Thu nhập khác
|
41,929
|
31,105
|
422
|
16,846
|
29
|
Chi phí khác
|
1,651
|
923
|
630
|
429
|
204
|
Lợi nhuận khác
|
40,278
|
30,182
|
-208
|
16,416
|
-176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-185
|
-5
|
418
|
10,813
|
654
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,223
|
14,071
|
13,001
|
45,880
|
13,069
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,811
|
4,088
|
310
|
2,012
|
3,340
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,811
|
4,088
|
310
|
2,012
|
3,340
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,411
|
9,983
|
12,692
|
43,868
|
9,729
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-309
|
-343
|
215
|
1,867
|
814
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,720
|
10,327
|
12,477
|
42,001
|
8,915
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|