Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,647
|
52,879
|
77,835
|
54,309
|
108,892
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
117,647
|
52,879
|
77,835
|
54,309
|
108,892
|
Giá vốn hàng bán
|
101,255
|
44,432
|
61,646
|
46,838
|
98,661
|
Lợi nhuận gộp
|
16,392
|
8,447
|
16,190
|
7,471
|
10,231
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
99
|
47
|
327
|
188
|
270
|
Chi phí tài chính
|
2,591
|
2,121
|
2,229
|
2,023
|
2,203
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,591
|
2,121
|
2,229
|
2,023
|
2,203
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
546
|
256
|
492
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,441
|
3,411
|
8,701
|
4,210
|
4,497
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,782
|
2,961
|
8,377
|
2,865
|
-1,071
|
Thu nhập khác
|
5,180
|
0
|
|
|
29
|
Chi phí khác
|
46
|
88
|
-33
|
53
|
96
|
Lợi nhuận khác
|
5,134
|
-88
|
33
|
-53
|
-68
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,324
|
-1
|
3,337
|
1,696
|
-4,379
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,916
|
2,873
|
8,410
|
2,812
|
-1,138
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,025
|
303
|
1,667
|
604
|
766
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-22
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,025
|
303
|
1,667
|
582
|
766
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,892
|
2,570
|
6,743
|
2,230
|
-1,904
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
957
|
390
|
1,480
|
164
|
-120
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,934
|
2,179
|
5,263
|
2,066
|
-1,783
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|