単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117,647 52,879 77,835 54,309 108,892
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 117,647 52,879 77,835 54,309 108,892
Giá vốn hàng bán 101,255 44,432 61,646 46,838 98,661
Lợi nhuận gộp 16,392 8,447 16,190 7,471 10,231
Doanh thu hoạt động tài chính 99 47 327 188 270
Chi phí tài chính 2,591 2,121 2,229 2,023 2,203
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,591 2,121 2,229 2,023 2,203
Chi phí bán hàng 0 0 546 256 492
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,441 3,411 8,701 4,210 4,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,782 2,961 8,377 2,865 -1,071
Thu nhập khác 5,180 0 29
Chi phí khác 46 88 -33 53 96
Lợi nhuận khác 5,134 -88 33 -53 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,324 -1 3,337 1,696 -4,379
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,916 2,873 8,410 2,812 -1,138
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,025 303 1,667 604 766
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -22
Chi phí thuế TNDN 1,025 303 1,667 582 766
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,892 2,570 6,743 2,230 -1,904
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 957 390 1,480 164 -120
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,934 2,179 5,263 2,066 -1,783
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)