単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,835 54,309 108,892 51,131 149,368
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 77,835 54,309 108,892 51,131 149,368
Giá vốn hàng bán 61,646 46,838 98,661 38,455 128,824
Lợi nhuận gộp 16,190 7,471 10,231 12,677 20,544
Doanh thu hoạt động tài chính 327 188 270 53 447
Chi phí tài chính 2,229 2,023 2,203 2,144 3,198
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,229 2,023 2,203 2,144 3,198
Chi phí bán hàng 546 256 492 149 705
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,701 4,210 4,497 7,802 8,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,377 2,865 -1,071 3,158 10,943
Thu nhập khác 29 20 414
Chi phí khác -33 53 96 2,439
Lợi nhuận khác 33 -53 -68 20 -2,025
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,337 1,696 -4,379 524 2,177
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,410 2,812 -1,138 3,178 8,918
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,667 604 766 239 924
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22
Chi phí thuế TNDN 1,667 582 766 239 924
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,743 2,230 -1,904 2,939 7,994
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,480 164 -120 28 47
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,263 2,066 -1,783 2,911 7,947
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)