単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,309 108,892 51,131 149,368 139,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 54,309 108,892 51,131 149,368 139,293
Giá vốn hàng bán 46,838 98,661 38,455 128,824 126,804
Lợi nhuận gộp 7,471 10,231 12,677 20,544 12,489
Doanh thu hoạt động tài chính 188 270 53 447 5
Chi phí tài chính 2,023 2,203 2,144 3,198 2,917
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,023 2,203 2,144 3,198 2,917
Chi phí bán hàng 256 492 149 705 1,006
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,210 4,497 7,802 8,322 5,175
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,865 -1,071 3,158 10,943 4,811
Thu nhập khác 29 20 414 7
Chi phí khác 53 96 2,439 28
Lợi nhuận khác -53 -68 20 -2,025 -22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,696 -4,379 524 2,177 1,417
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,812 -1,138 3,178 8,918 4,790
Chi phí thuế TNDN hiện hành 604 766 239 924 617
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22 -9
Chi phí thuế TNDN 582 766 239 924 609
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,230 -1,904 2,939 7,994 4,181
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 164 -120 28 47 -375
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,066 -1,783 2,911 7,947 4,556
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)