単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,879 77,835 54,309 108,892 51,131
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 52,879 77,835 54,309 108,892 51,131
Giá vốn hàng bán 44,432 61,646 46,838 98,661 38,455
Lợi nhuận gộp 8,447 16,190 7,471 10,231 12,677
Doanh thu hoạt động tài chính 47 327 188 270 53
Chi phí tài chính 2,121 2,229 2,023 2,203 2,144
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,121 2,229 2,023 2,203 2,144
Chi phí bán hàng 0 546 256 492 149
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,411 8,701 4,210 4,497 7,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,961 8,377 2,865 -1,071 3,158
Thu nhập khác 0 29 20
Chi phí khác 88 -33 53 96
Lợi nhuận khác -88 33 -53 -68 20
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 3,337 1,696 -4,379 524
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,873 8,410 2,812 -1,138 3,178
Chi phí thuế TNDN hiện hành 303 1,667 604 766 239
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -22
Chi phí thuế TNDN 303 1,667 582 766 239
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,570 6,743 2,230 -1,904 2,939
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 390 1,480 164 -120 28
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,179 5,263 2,066 -1,783 2,911
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)