単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 24,364,146 25,053,222 18,739,743 18,728,460 25,035,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 369,825 485,965 378,844 354,425 318,417
1. Tiền 268,625 245,915 262,107 175,225 215,154
2. Các khoản tương đương tiền 101,200 240,050 116,737 179,200 103,264
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,447,370 19,470,520 13,129,657 16,041,067 16,272,267
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,150,792 3,716,877 3,854,347 965,851 7,076,314
1. Phải thu khách hàng 881,505 876,265 948,398 901,311 925,099
2. Trả trước cho người bán 198,906 204,480 199,250 201,419 205,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,714,194 3,278,424 3,351,706 509,311 6,591,788
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -643,814 -642,292 -645,007 -646,190 -645,806
IV. Tổng hàng tồn kho 1,245,849 1,245,812 1,247,093 1,229,096 1,229,228
1. Hàng tồn kho 1,770,202 1,764,079 1,779,265 1,761,068 1,790,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -524,352 -518,268 -532,172 -531,972 -561,004
V. Tài sản ngắn hạn khác 150,310 134,049 129,802 138,021 139,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,408 23,354 22,346 28,922 25,494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 124,630 108,897 106,391 108,029 111,615
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,271 1,798 1,065 1,071 2,472
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,676,563 6,689,912 8,822,020 9,889,872 5,721,942
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,793 11,642 11,397 10,845 11,527
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,793 11,642 11,397 10,845 11,527
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,498,428 1,461,690 1,423,083 1,385,917 1,344,832
1. Tài sản cố định hữu hình 1,425,415 1,389,257 1,346,661 1,310,165 1,269,629
- Nguyên giá 5,448,881 5,473,480 5,490,378 5,484,345 5,498,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,023,466 -4,084,223 -4,143,716 -4,174,180 -4,229,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 73,013 72,433 76,421 75,752 75,203
- Nguyên giá 121,579 121,579 126,143 126,143 126,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,565 -49,145 -49,722 -50,391 -50,940
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,505,307 4,546,343 6,704,681 7,803,714 3,661,034
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,438,843 4,479,879 6,637,814 7,738,550 3,595,871
3. Đầu tư dài hạn khác 66,314 66,314 66,314 66,314 66,314
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,850 -1,850 -1,150 -1,150 -1,150
V. Tổng tài sản dài hạn khác 573,591 583,410 598,723 604,741 619,044
1. Chi phí trả trước dài hạn 573,524 583,343 598,656 604,693 618,996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 67 67 67 47 47
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30,040,708 31,743,134 27,561,763 28,618,332 30,757,749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,173,489 1,252,638 1,323,518 1,127,250 1,193,475
I. Nợ ngắn hạn 1,119,252 1,200,096 1,272,257 1,076,598 1,139,633
1. Vay và nợ ngắn 137,831 135,218 127,156 145,385 135,331
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 283,130 330,000 354,539 289,504 294,997
4. Người mua trả tiền trước 12,512 13,493 16,987 16,482 19,313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,393 85,102 74,416 68,209 88,739
6. Phải trả người lao động 115,197 150,797 192,010 95,965 121,405
7. Chi phí phải trả 79,805 79,063 86,909 81,619 90,140
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 215,228 204,367 170,272 173,469 192,536
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,361 12,950 34,625 2,741 2,741
II. Nợ dài hạn 54,237 52,541 51,261 50,652 53,842
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,532 2,520 2,074 2,100 2,045
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,823 42,015 40,874 40,526 39,871
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 383 383 775 1,390 986
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28,867,219 30,490,496 26,238,245 27,491,083 29,564,274
I. Vốn chủ sở hữu 28,864,427 30,487,861 26,235,766 27,488,739 29,562,049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,288,000 13,288,000 13,288,000 13,288,000 13,288,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 27,089 27,089 27,089 27,089 27,089
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,424 -71,424 -71,424 -71,424 -71,424
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,186 4,341 4,360 3,739 4,532
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,126 28,126 28,126 28,126 28,126
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,399,507 17,008,245 12,744,700 13,974,609 16,067,331
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,792 2,635 2,478 2,344 2,224
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 186,736 184,631 210,208 198,456 189,084
2. Nguồn kinh phí -98 -98 -98 -98 -83
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 2,890 2,733 2,577 2,442 2,307
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 188,944 203,485 214,916 238,600 218,396
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,040,708 31,743,134 27,561,763 28,618,332 30,757,749