単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,151,048 19,145,114 24,364,146 25,053,222 18,739,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 333,416 285,440 369,825 485,965 378,844
1. Tiền 215,666 210,781 268,625 245,915 262,107
2. Các khoản tương đương tiền 117,750 74,658 101,200 240,050 116,737
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,912,685 16,274,511 16,447,370 19,470,520 13,129,657
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,462,934 1,158,423 6,150,792 3,716,877 3,854,347
1. Phải thu khách hàng 864,414 879,603 881,505 876,265 948,398
2. Trả trước cho người bán 202,513 202,790 198,906 204,480 199,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,047,646 722,471 5,714,194 3,278,424 3,351,706
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -651,638 -646,442 -643,814 -642,292 -645,007
IV. Tổng hàng tồn kho 1,290,630 1,276,429 1,245,849 1,245,812 1,247,093
1. Hàng tồn kho 1,819,953 1,810,861 1,770,202 1,764,079 1,779,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -529,323 -534,432 -524,352 -518,268 -532,172
V. Tài sản ngắn hạn khác 151,383 150,311 150,310 134,049 129,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,273 23,816 23,408 23,354 22,346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 126,812 123,793 124,630 108,897 106,391
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,297 2,702 2,271 1,798 1,065
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,987,090 9,178,668 5,676,563 6,689,912 8,822,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,779 11,651 11,793 11,642 11,397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,779 11,651 11,793 11,642 11,397
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,591,409 1,538,720 1,498,428 1,461,690 1,423,083
1. Tài sản cố định hữu hình 1,519,511 1,467,247 1,425,415 1,389,257 1,346,661
- Nguyên giá 5,420,622 5,429,723 5,448,881 5,473,480 5,490,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,901,112 -3,962,476 -4,023,466 -4,084,223 -4,143,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71,899 71,473 73,013 72,433 76,421
- Nguyên giá 119,478 119,478 121,579 121,579 126,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,579 -48,005 -48,565 -49,145 -49,722
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,717,958 6,957,211 3,505,307 4,546,343 6,704,681
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,651,495 6,890,747 3,438,843 4,479,879 6,637,814
3. Đầu tư dài hạn khác 66,314 66,314 66,314 66,314 66,314
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,850 -1,850 -1,850 -1,850 -1,150
V. Tổng tài sản dài hạn khác 562,502 579,293 573,591 583,410 598,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 562,435 579,227 573,524 583,343 598,656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 67 67 67 67 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,138,138 28,323,782 30,040,708 31,743,134 27,561,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,377,157 1,160,070 1,173,489 1,252,638 1,323,518
I. Nợ ngắn hạn 1,320,941 1,103,445 1,119,252 1,200,096 1,272,257
1. Vay và nợ ngắn 142,815 169,753 137,831 135,218 127,156
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 333,250 307,745 283,130 330,000 354,539
4. Người mua trả tiền trước 16,728 17,604 12,512 13,493 16,987
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,961 85,915 70,393 85,102 74,416
6. Phải trả người lao động 223,105 111,611 115,197 150,797 192,010
7. Chi phí phải trả 88,957 81,317 79,805 79,063 86,909
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 173,649 162,932 215,228 204,367 170,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,582 13,388 13,361 12,950 34,625
II. Nợ dài hạn 56,217 56,626 54,237 52,541 51,261
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,617 2,484 2,532 2,520 2,074
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,602 43,508 42,823 42,015 40,874
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 161 383 383 383 775
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,760,981 27,163,712 28,867,219 30,490,496 26,238,245
I. Vốn chủ sở hữu 25,757,275 27,160,764 28,864,427 30,487,861 26,235,766
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,288,000 13,288,000 13,288,000 13,288,000 13,288,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 27,089 27,089 27,089 27,089 27,089
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,424 -71,424 -71,424 -71,424 -71,424
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,263 4,156 4,186 4,341 4,360
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,126 28,126 28,126 28,126 28,126
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,250,739 13,638,377 15,399,507 17,008,245 12,744,700
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,706 2,948 2,792 2,635 2,478
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 182,659 149,598 186,736 184,631 210,208
2. Nguồn kinh phí 503 -98 -98 -98 -98
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,204 3,046 2,890 2,733 2,577
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 230,482 246,441 188,944 203,485 214,916
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,138,138 28,323,782 30,040,708 31,743,134 27,561,763