Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
975,302
|
904,588
|
1,025,251
|
1,051,757
|
1,149,120
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,411
|
5,266
|
1,592
|
3,014
|
2,056
|
Doanh thu thuần
|
973,891
|
899,321
|
1,023,659
|
1,048,743
|
1,147,065
|
Giá vốn hàng bán
|
947,780
|
765,637
|
854,004
|
900,205
|
979,813
|
Lợi nhuận gộp
|
26,111
|
133,684
|
169,655
|
148,538
|
167,252
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
322,008
|
239,281
|
202,938
|
204,684
|
210,825
|
Chi phí tài chính
|
11,257
|
702
|
1,634
|
4,235
|
590
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,328
|
438
|
583
|
229
|
266
|
Chi phí bán hàng
|
22,840
|
19,689
|
22,880
|
22,823
|
24,034
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
277,203
|
99,268
|
103,024
|
112,491
|
176,057
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,643,983
|
1,491,017
|
1,872,875
|
1,714,064
|
2,541,273
|
Thu nhập khác
|
3,283
|
700
|
3,209
|
2,349
|
2,285
|
Chi phí khác
|
10,246
|
3,166
|
2,217
|
4,324
|
2,937
|
Lợi nhuận khác
|
-6,963
|
-2,466
|
992
|
-1,975
|
-652
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,607,164
|
1,237,711
|
1,627,820
|
1,500,390
|
2,363,878
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,637,020
|
1,488,551
|
1,873,868
|
1,712,089
|
2,540,622
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62,241
|
53,198
|
52,356
|
46,167
|
44,331
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
132
|
-95
|
-685
|
-808
|
-1,141
|
Chi phí thuế TNDN
|
62,373
|
53,103
|
51,672
|
45,359
|
43,190
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,574,647
|
1,435,448
|
1,822,196
|
1,666,730
|
2,497,431
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,963
|
15,342
|
23,715
|
14,521
|
11,429
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,559,684
|
1,420,106
|
1,798,481
|
1,652,208
|
2,486,003
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|