I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,637,020
|
1,488,551
|
1,873,868
|
1,712,089
|
2,540,622
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,605,774
|
-1,410,623
|
-1,776,618
|
-1,648,634
|
-2,471,139
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62,248
|
61,730
|
61,286
|
61,320
|
61,186
|
- Các khoản dự phòng
|
250,271
|
1,753
|
-12,734
|
-8,017
|
37,595
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-23
|
-789
|
-481
|
1,265
|
-2,520
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,926,599
|
-1,473,755
|
-1,825,273
|
-1,703,430
|
-2,567,666
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,328
|
438
|
583
|
229
|
266
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,246
|
77,928
|
97,250
|
63,455
|
69,483
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,765
|
-21,776
|
6,145
|
16,128
|
-66,154
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,745
|
7,630
|
40,622
|
6,122
|
-15,186
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
135,882
|
-139,088
|
-34,352
|
85,359
|
73,454
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-16,957
|
-15,542
|
6,120
|
-9,765
|
-14,305
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50,185
|
-150
|
-128
|
216
|
-4,162
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,134
|
-134,063
|
-53,691
|
-38,994
|
-51,022
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,522
|
1,594
|
-759
|
3,038
|
1,142
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36,004
|
-35,413
|
-32,751
|
-48,769
|
-34,523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,838
|
-258,880
|
28,456
|
76,790
|
-41,273
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,411
|
-22,785
|
-18,253
|
-30,663
|
-13,854
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
260
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-626,916
|
-10,450,830
|
-4,006,968
|
-4,735,807
|
-961,688
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,180,558
|
7,066,004
|
3,832,110
|
1,722,657
|
7,302,551
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
363,552
|
3,566,783
|
280,742
|
3,098,061
|
339,184
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,881,782
|
159,172
|
87,630
|
54,247
|
6,666,453
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,926
|
43,088
|
5,135
|
1,600
|
2,260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-610,707
|
-16,149
|
-37,058
|
-4,213
|
-10,323
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,596,614
|
-316
|
-42
|
-11,885
|
-6,725,585
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,204,395
|
26,622
|
-31,964
|
-14,498
|
-6,733,647
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-251,775
|
-73,086
|
84,122
|
116,539
|
-108,468
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
584,533
|
358,402
|
285,440
|
369,825
|
485,965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
658
|
124
|
263
|
-399
|
1,347
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
333,416
|
285,440
|
369,825
|
485,965
|
378,844
|