単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,873,868 1,712,089 2,540,622 1,324,546 2,182,813
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,776,618 -1,648,634 -2,471,139 -1,238,723 -2,100,692
- Khấu hao TSCĐ 61,286 61,320 61,186 60,246 57,156
- Các khoản dự phòng -12,734 -8,017 37,595 817 28,647
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -481 1,265 -2,520 -72 -204
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,825,273 -1,703,430 -2,567,666 -1,299,924 -2,186,618
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 583 229 266 211 327
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 97,250 63,455 69,483 85,823 82,121
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,145 16,128 -66,154 22,046 -34,288
- Tăng, giảm hàng tồn kho 40,622 6,122 -15,186 22,149 -29,163
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34,352 85,359 73,454 -158,273 51,966
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,120 -9,765 -14,305 -11,638 -10,875
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -128 216 -4,162 -3,601 -534
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53,691 -38,994 -51,022 -57,430 -35,488
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -759 3,038 1,142 2,172 1,107
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32,751 -48,769 -34,523 -47,748 -51,192
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28,456 76,790 -41,273 -146,499 -26,346
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,253 -30,663 -13,854 -25,473 -19,677
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 260 3,662
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,006,968 -4,735,807 -961,688 -13,432,667 -1,922,692
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,832,110 1,722,657 7,302,551 10,489,960 1,691,492
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 280,742 3,098,061 339,184 3,040,074 247,839
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 87,630 54,247 6,666,453 71,893 625
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,135 1,600 2,260 32,349 15,650
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,058 -4,213 -10,323 -14,120 -25,704
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42 -11,885 -6,725,585 -313 -1,335
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,964 -14,498 -6,733,647 17,916 -11,390
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 84,122 116,539 -108,468 -56,690 -37,111
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 285,440 369,825 485,965 411,763 354,425
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 263 -399 1,347 -648 1,103
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 369,825 485,965 378,844 354,425 318,417