I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,877,415
|
5,941,840
|
7,852,121
|
6,539,942
|
7,615,102
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,595,588
|
-5,637,643
|
-7,401,377
|
-6,275,667
|
-7,306,624
|
- Khấu hao TSCĐ
|
325,653
|
302,591
|
287,128
|
257,578
|
245,522
|
- Các khoản dự phòng
|
157,937
|
-57,998
|
83,872
|
250,630
|
18,597
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
119
|
1,182
|
1,183
|
-817
|
-2,052
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,083,514
|
-5,886,312
|
-7,787,361
|
-6,833,339
|
-7,570,207
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,218
|
2,895
|
13,801
|
50,280
|
1,516
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
281,827
|
304,198
|
450,744
|
264,274
|
308,478
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
121,849
|
-143,290
|
-80,036
|
136,584
|
-65,657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
270,142
|
-109,086
|
-56,719
|
121,212
|
39,226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-167,087
|
-2,952
|
91,362
|
-40,612
|
-6,659
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-47,953
|
-52,044
|
-35,836
|
-53,441
|
-33,502
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,451
|
-1,464
|
-7,267
|
-54,841
|
-4,222
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-158,704
|
-161,905
|
-153,038
|
-182,857
|
-277,770
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,200
|
18,763
|
6,864
|
1,374
|
5,016
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-91,053
|
-132,371
|
-114,737
|
-139,272
|
-151,456
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
210,771
|
-280,151
|
101,337
|
52,422
|
-186,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75,786
|
-61,950
|
-130,733
|
-104,296
|
-83,999
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,928
|
9,249
|
436
|
0
|
260
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,037,561
|
-11,937,203
|
-13,908,377
|
-18,699,310
|
-20,127,111
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,073,421
|
13,480,556
|
13,112,541
|
18,348,952
|
19,885,139
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,029,011
|
6,750,170
|
6,069,135
|
6,908,878
|
7,284,852
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,992,014
|
8,240,822
|
5,143,001
|
6,454,224
|
6,959,141
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
253,640
|
208,637
|
2,317,947
|
91,832
|
52,083
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-348,298
|
-124,896
|
-1,551,390
|
-963,223
|
-67,743
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,355,276
|
-8,068,917
|
-5,996,914
|
-5,599,774
|
-6,737,828
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,449,934
|
-7,985,176
|
-5,230,356
|
-6,471,165
|
-6,753,487
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,247,149
|
-24,505
|
13,983
|
35,481
|
19,107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,576,441
|
305,738
|
280,189
|
297,456
|
358,402
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
696
|
-1,921
|
-287
|
480
|
1,334
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
329,987
|
279,312
|
293,885
|
333,416
|
378,844
|