TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,268,527
|
17,286,728
|
18,195,245
|
19,149,635
|
18,721,873
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
305,738
|
280,189
|
297,456
|
358,402
|
411,763
|
1. Tiền
|
200,186
|
204,357
|
200,194
|
215,652
|
262,077
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
105,552
|
75,832
|
97,262
|
142,750
|
149,687
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,264,953
|
11,799,391
|
12,587,927
|
12,887,685
|
13,098,360
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,277,644
|
3,598,357
|
3,622,108
|
4,465,886
|
3,831,834
|
1. Phải thu khách hàng
|
884,822
|
974,294
|
986,361
|
866,370
|
924,711
|
2. Trả trước cho người bán
|
228,464
|
247,338
|
219,247
|
196,304
|
199,912
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,601,974
|
2,813,848
|
2,949,154
|
4,047,770
|
3,352,234
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-437,615
|
-437,123
|
-532,653
|
-644,557
|
-645,022
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,308,589
|
1,477,461
|
1,541,390
|
1,283,928
|
1,250,894
|
1. Hàng tồn kho
|
1,773,970
|
1,883,605
|
1,941,165
|
1,818,491
|
1,783,217
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-465,381
|
-406,144
|
-399,775
|
-534,563
|
-532,324
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
111,602
|
131,330
|
146,364
|
153,734
|
129,022
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,697
|
23,560
|
21,875
|
23,982
|
22,246
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
91,944
|
103,526
|
122,510
|
126,801
|
105,407
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,961
|
4,244
|
1,978
|
2,950
|
1,369
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,955,254
|
7,718,797
|
9,249,785
|
7,986,578
|
8,821,302
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,865
|
11,082
|
11,541
|
11,779
|
11,397
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,207
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,564
|
11,082
|
11,541
|
11,779
|
11,397
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-907
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,121,583
|
1,903,834
|
1,732,790
|
1,591,332
|
1,422,995
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,045,078
|
1,829,258
|
1,659,172
|
1,519,434
|
1,346,574
|
- Nguyên giá
|
5,130,364
|
5,192,404
|
5,306,108
|
5,420,622
|
5,490,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,085,286
|
-3,363,147
|
-3,646,937
|
-3,901,189
|
-4,143,804
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76,505
|
74,577
|
73,618
|
71,899
|
76,421
|
- Nguyên giá
|
118,536
|
118,536
|
119,478
|
119,478
|
126,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,031
|
-43,959
|
-45,860
|
-47,579
|
-49,722
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,302,925
|
5,244,878
|
6,895,600
|
5,719,500
|
6,702,867
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,236,611
|
5,176,565
|
6,827,286
|
5,653,036
|
6,637,704
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
66,314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-1,850
|
-1,150
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
429,002
|
472,816
|
510,459
|
563,586
|
599,778
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
428,935
|
472,749
|
510,392
|
563,519
|
599,731
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
67
|
67
|
67
|
67
|
47
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,223,781
|
25,005,525
|
27,445,030
|
27,136,213
|
27,543,175
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,942,187
|
1,322,273
|
2,221,718
|
1,407,072
|
1,294,986
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,887,026
|
1,262,663
|
2,166,319
|
1,349,879
|
1,244,151
|
1. Vay và nợ ngắn
|
163,844
|
247,649
|
1,014,206
|
142,815
|
127,156
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
278,360
|
331,301
|
385,875
|
334,459
|
340,373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,672
|
48,830
|
24,080
|
18,204
|
18,556
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
68,068
|
51,724
|
78,794
|
161,953
|
75,822
|
6. Phải trả người lao động
|
182,399
|
194,357
|
241,440
|
240,198
|
205,377
|
7. Chi phí phải trả
|
33,448
|
56,893
|
79,301
|
88,520
|
87,814
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
976,384
|
172,230
|
165,660
|
163,336
|
170,514
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14,676
|
17,638
|
13,334
|
13,388
|
2,741
|
II. Nợ dài hạn
|
55,161
|
59,610
|
55,399
|
57,193
|
50,835
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,582
|
2,499
|
2,506
|
2,617
|
2,074
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
44,189
|
44,858
|
43,686
|
43,603
|
40,885
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
161
|
775
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,281,594
|
23,683,252
|
25,223,312
|
25,729,141
|
26,248,189
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,276,864
|
23,675,472
|
25,218,710
|
25,725,436
|
26,245,711
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
13,288,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
27,089
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
-71,424
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
5,986
|
4,338
|
4,129
|
4,263
|
4,360
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
28,126
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,785,595
|
10,184,699
|
11,706,602
|
12,218,271
|
12,749,122
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,730
|
7,780
|
4,602
|
3,705
|
2,478
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
138,350
|
141,127
|
160,501
|
182,659
|
210,208
|
2. Nguồn kinh phí
|
-5,937
|
845
|
767
|
502
|
-98
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
10,668
|
6,935
|
3,835
|
3,204
|
2,577
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
213,493
|
214,644
|
236,189
|
231,112
|
220,438
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,223,781
|
25,005,525
|
27,445,030
|
27,136,213
|
27,543,175
|