単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,268,527 17,286,728 18,195,245 19,149,635 18,721,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 305,738 280,189 297,456 358,402 411,763
1. Tiền 200,186 204,357 200,194 215,652 262,077
2. Các khoản tương đương tiền 105,552 75,832 97,262 142,750 149,687
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,264,953 11,799,391 12,587,927 12,887,685 13,098,360
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,277,644 3,598,357 3,622,108 4,465,886 3,831,834
1. Phải thu khách hàng 884,822 974,294 986,361 866,370 924,711
2. Trả trước cho người bán 228,464 247,338 219,247 196,304 199,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,601,974 2,813,848 2,949,154 4,047,770 3,352,234
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -437,615 -437,123 -532,653 -644,557 -645,022
IV. Tổng hàng tồn kho 1,308,589 1,477,461 1,541,390 1,283,928 1,250,894
1. Hàng tồn kho 1,773,970 1,883,605 1,941,165 1,818,491 1,783,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -465,381 -406,144 -399,775 -534,563 -532,324
V. Tài sản ngắn hạn khác 111,602 131,330 146,364 153,734 129,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,697 23,560 21,875 23,982 22,246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91,944 103,526 122,510 126,801 105,407
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,961 4,244 1,978 2,950 1,369
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,955,254 7,718,797 9,249,785 7,986,578 8,821,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,865 11,082 11,541 11,779 11,397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,207 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,564 11,082 11,541 11,779 11,397
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -907 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,121,583 1,903,834 1,732,790 1,591,332 1,422,995
1. Tài sản cố định hữu hình 2,045,078 1,829,258 1,659,172 1,519,434 1,346,574
- Nguyên giá 5,130,364 5,192,404 5,306,108 5,420,622 5,490,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,085,286 -3,363,147 -3,646,937 -3,901,189 -4,143,804
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76,505 74,577 73,618 71,899 76,421
- Nguyên giá 118,536 118,536 119,478 119,478 126,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,031 -43,959 -45,860 -47,579 -49,722
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,302,925 5,244,878 6,895,600 5,719,500 6,702,867
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,236,611 5,176,565 6,827,286 5,653,036 6,637,704
3. Đầu tư dài hạn khác 66,314 66,314 66,314 66,314 66,314
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1,850 -1,150
V. Tổng tài sản dài hạn khác 429,002 472,816 510,459 563,586 599,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 428,935 472,749 510,392 563,519 599,731
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 67 67 67 67 47
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,223,781 25,005,525 27,445,030 27,136,213 27,543,175
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,942,187 1,322,273 2,221,718 1,407,072 1,294,986
I. Nợ ngắn hạn 1,887,026 1,262,663 2,166,319 1,349,879 1,244,151
1. Vay và nợ ngắn 163,844 247,649 1,014,206 142,815 127,156
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 278,360 331,301 385,875 334,459 340,373
4. Người mua trả tiền trước 28,672 48,830 24,080 18,204 18,556
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,068 51,724 78,794 161,953 75,822
6. Phải trả người lao động 182,399 194,357 241,440 240,198 205,377
7. Chi phí phải trả 33,448 56,893 79,301 88,520 87,814
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 976,384 172,230 165,660 163,336 170,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,676 17,638 13,334 13,388 2,741
II. Nợ dài hạn 55,161 59,610 55,399 57,193 50,835
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,582 2,499 2,506 2,617 2,074
4. Vay và nợ dài hạn 64 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 44,189 44,858 43,686 43,603 40,885
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 161 775
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,281,594 23,683,252 25,223,312 25,729,141 26,248,189
I. Vốn chủ sở hữu 25,276,864 23,675,472 25,218,710 25,725,436 26,245,711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,288,000 13,288,000 13,288,000 13,288,000 13,288,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 27,089 27,089 27,089 27,089 27,089
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,424 -71,424 -71,424 -71,424 -71,424
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,986 4,338 4,129 4,263 4,360
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,126 28,126 28,126 28,126 28,126
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,785,595 10,184,699 11,706,602 12,218,271 12,749,122
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,730 7,780 4,602 3,705 2,478
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 138,350 141,127 160,501 182,659 210,208
2. Nguồn kinh phí -5,937 845 767 502 -98
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 10,668 6,935 3,835 3,204 2,577
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 213,493 214,644 236,189 231,112 220,438
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,223,781 25,005,525 27,445,030 27,136,213 27,543,175