Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,671,640
|
4,023,514
|
4,754,206
|
3,846,664
|
4,130,716
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,617
|
4,837
|
6,617
|
4,114
|
11,927
|
Doanh thu thuần
|
3,667,023
|
4,018,677
|
4,747,589
|
3,842,550
|
4,118,789
|
Giá vốn hàng bán
|
3,391,354
|
3,454,089
|
4,096,300
|
3,389,598
|
3,499,676
|
Lợi nhuận gộp
|
275,668
|
564,588
|
651,289
|
452,952
|
619,112
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
976,818
|
712,975
|
817,854
|
1,205,454
|
857,728
|
Chi phí tài chính
|
6,469
|
6,458
|
22,981
|
55,147
|
7,161
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,013
|
1,118
|
2,097
|
50,280
|
1,516
|
Chi phí bán hàng
|
62,558
|
74,350
|
104,939
|
86,275
|
89,425
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
408,149
|
418,019
|
555,005
|
602,736
|
490,840
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,884,815
|
5,955,923
|
7,770,646
|
6,552,775
|
7,619,214
|
Thu nhập khác
|
6,842
|
15,822
|
99,286
|
9,551
|
8,543
|
Chi phí khác
|
14,241
|
29,905
|
17,810
|
22,385
|
12,655
|
Lợi nhuận khác
|
-7,399
|
-14,083
|
81,476
|
-12,834
|
-4,112
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,109,503
|
5,177,187
|
6,984,427
|
5,638,527
|
6,729,799
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,877,415
|
5,941,840
|
7,852,121
|
6,539,942
|
7,615,102
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
195,758
|
147,082
|
181,640
|
242,979
|
196,053
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,595
|
639
|
-1,213
|
-84
|
-2,729
|
Chi phí thuế TNDN
|
201,354
|
147,721
|
180,427
|
242,895
|
193,324
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,676,062
|
5,794,119
|
7,671,694
|
6,297,046
|
7,421,778
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
42,703
|
42,478
|
69,994
|
63,464
|
65,008
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,633,359
|
5,751,642
|
7,601,700
|
6,233,583
|
7,356,771
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|