TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,085,858
|
8,451,241
|
8,241,100
|
8,680,596
|
8,725,654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
158,595
|
611,765
|
570,012
|
1,030,604
|
1,117,532
|
1. Tiền
|
89,595
|
610,665
|
568,912
|
1,030,604
|
1,071,532
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69,000
|
1,100
|
1,100
|
0
|
46,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,470,950
|
2,229,881
|
2,340,407
|
2,289,934
|
2,101,900
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
161,594
|
161,594
|
161,594
|
161,594
|
158,815
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-31,412
|
-36,981
|
-41,753
|
-45,925
|
-27,838
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,764,820
|
1,998,753
|
2,206,755
|
2,047,023
|
2,234,229
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,559,194
|
1,836,836
|
1,855,602
|
1,846,206
|
2,045,570
|
2. Trả trước cho người bán
|
172,574
|
109,587
|
316,005
|
79,557
|
74,030
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39,575
|
58,852
|
42,115
|
128,227
|
121,595
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,523
|
-6,523
|
-6,967
|
-6,967
|
-6,967
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,412,544
|
3,354,617
|
2,911,355
|
3,081,206
|
3,073,311
|
1. Hàng tồn kho
|
3,752,973
|
3,695,279
|
3,157,827
|
3,367,077
|
3,189,967
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-340,429
|
-340,663
|
-246,472
|
-285,871
|
-116,656
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
278,949
|
256,225
|
212,572
|
231,829
|
198,684
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,362
|
16,142
|
15,730
|
17,762
|
22,166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
263,438
|
239,953
|
196,772
|
214,067
|
176,518
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
150
|
129
|
70
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,130,866
|
4,070,863
|
4,007,952
|
4,141,598
|
4,060,841
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,407
|
3,407
|
3,407
|
1,549
|
1,565
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,407
|
3,407
|
3,407
|
1,549
|
1,565
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,463,657
|
3,454,567
|
3,415,227
|
3,336,386
|
3,316,312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,988,443
|
2,983,460
|
2,944,000
|
2,870,397
|
2,856,469
|
- Nguyên giá
|
5,211,168
|
5,301,577
|
5,360,870
|
5,386,756
|
5,474,844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,222,725
|
-2,318,117
|
-2,416,869
|
-2,516,359
|
-2,618,375
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
475,215
|
471,107
|
471,227
|
465,989
|
459,843
|
- Nguyên giá
|
547,381
|
549,223
|
555,596
|
556,672
|
556,672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,166
|
-78,115
|
-84,369
|
-90,683
|
-96,829
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
240,145
|
239,790
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
240,500
|
240,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-355
|
-710
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,222
|
68,927
|
69,482
|
70,011
|
71,593
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,279
|
12,984
|
13,540
|
14,068
|
15,651
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
212,713
|
207,592
|
214,363
|
208,927
|
200,662
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
209,866
|
204,947
|
209,495
|
203,684
|
196,084
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,847
|
2,645
|
4,868
|
5,243
|
4,579
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
207,915
|
199,135
|
0
|
181,577
|
172,798
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,216,724
|
12,522,104
|
12,249,053
|
12,822,194
|
12,786,496
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,546,071
|
3,512,303
|
3,247,184
|
3,617,235
|
3,063,600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,473,667
|
3,495,556
|
3,193,330
|
3,565,548
|
3,014,737
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,351,591
|
2,242,695
|
2,277,107
|
2,485,742
|
1,870,242
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
533,762
|
551,583
|
271,582
|
616,718
|
341,297
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,123
|
45,713
|
35,780
|
36,729
|
66,804
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93,964
|
159,523
|
64,780
|
53,542
|
143,374
|
6. Phải trả người lao động
|
166,622
|
214,445
|
273,283
|
140,715
|
250,513
|
7. Chi phí phải trả
|
88,722
|
71,119
|
69,509
|
35,447
|
139,296
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
104,442
|
105,848
|
98,136
|
103,130
|
106,939
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72,404
|
16,747
|
53,854
|
51,687
|
48,864
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
532
|
536
|
533
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
58,130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,037
|
8,675
|
5,723
|
5,571
|
4,563
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,953
|
7,798
|
18,836
|
18,916
|
18,782
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,670,653
|
9,009,801
|
9,001,868
|
9,204,959
|
9,722,896
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,670,653
|
9,009,801
|
9,001,868
|
9,204,959
|
9,722,896
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,244,532
|
2,244,532
|
2,244,532
|
2,244,532
|
2,244,532
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
263,561
|
263,561
|
263,561
|
263,561
|
263,561
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-367
|
-624
|
-203
|
-341
|
-255
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,877,966
|
6,198,591
|
6,175,059
|
6,360,625
|
6,855,408
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
105,441
|
104,630
|
103,153
|
92,511
|
95,750
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
284,961
|
303,742
|
318,920
|
336,582
|
359,650
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,216,724
|
12,522,104
|
12,249,053
|
12,822,194
|
12,786,496
|