TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,751,317
|
7,991,899
|
8,085,858
|
8,451,241
|
8,241,100
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
237,792
|
100,335
|
158,595
|
611,765
|
570,012
|
1. Tiền
|
237,792
|
100,335
|
89,595
|
610,665
|
568,912
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
69,000
|
1,100
|
1,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,068,273
|
2,323,107
|
2,470,950
|
2,229,881
|
2,340,407
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
181,208
|
160,089
|
161,594
|
161,594
|
161,594
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-38,884
|
-26,567
|
-31,412
|
-36,981
|
-41,753
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,581,851
|
1,818,397
|
1,764,820
|
1,998,753
|
2,206,755
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,444,118
|
1,652,214
|
1,559,194
|
1,836,836
|
1,855,602
|
2. Trả trước cho người bán
|
104,546
|
121,590
|
172,574
|
109,587
|
316,005
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,066
|
51,115
|
39,575
|
58,852
|
42,115
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,879
|
-6,523
|
-6,523
|
-6,523
|
-6,967
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,618,084
|
3,466,928
|
3,412,544
|
3,354,617
|
2,911,355
|
1. Hàng tồn kho
|
4,040,277
|
3,874,763
|
3,752,973
|
3,695,279
|
3,157,827
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-422,194
|
-407,835
|
-340,429
|
-340,663
|
-246,472
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
245,317
|
283,133
|
278,949
|
256,225
|
212,572
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,361
|
14,623
|
15,362
|
16,142
|
15,730
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
231,956
|
268,361
|
263,438
|
239,953
|
196,772
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
150
|
150
|
129
|
70
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,054,430
|
4,100,818
|
4,130,866
|
4,070,863
|
4,007,952
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,871
|
3,407
|
3,407
|
3,407
|
3,407
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,871
|
3,407
|
3,407
|
3,407
|
3,407
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,380,366
|
3,352,244
|
3,463,657
|
3,454,567
|
3,415,227
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,918,491
|
2,890,851
|
2,988,443
|
2,983,460
|
2,944,000
|
- Nguyên giá
|
4,942,914
|
5,005,943
|
5,211,168
|
5,301,577
|
5,360,870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,024,423
|
-2,115,092
|
-2,222,725
|
-2,318,117
|
-2,416,869
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
461,875
|
461,394
|
475,215
|
471,107
|
471,227
|
- Nguyên giá
|
523,987
|
525,943
|
547,381
|
549,223
|
555,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,112
|
-64,550
|
-72,166
|
-78,115
|
-84,369
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,243
|
67,552
|
68,222
|
68,927
|
69,482
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,301
|
11,610
|
12,279
|
12,984
|
13,540
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
215,655
|
216,071
|
212,713
|
207,592
|
214,363
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212,623
|
213,066
|
209,866
|
204,947
|
209,495
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,032
|
3,004
|
2,847
|
2,645
|
4,868
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
225,473
|
216,694
|
207,915
|
199,135
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,805,748
|
12,092,717
|
12,216,724
|
12,522,104
|
12,249,053
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,238,852
|
3,762,288
|
3,546,071
|
3,512,303
|
3,247,184
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,118,269
|
3,678,001
|
3,473,667
|
3,495,556
|
3,193,330
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,157,386
|
2,745,821
|
2,351,591
|
2,242,695
|
2,277,107
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
298,749
|
476,792
|
533,762
|
551,583
|
271,582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,330
|
24,280
|
29,123
|
45,713
|
35,780
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
117,434
|
38,636
|
93,964
|
159,523
|
64,780
|
6. Phải trả người lao động
|
269,177
|
145,267
|
166,622
|
214,445
|
273,283
|
7. Chi phí phải trả
|
31,352
|
34,719
|
88,722
|
71,119
|
69,509
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
92,001
|
105,552
|
104,442
|
105,848
|
98,136
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120,583
|
84,287
|
72,404
|
16,747
|
53,854
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
51
|
0
|
0
|
0
|
532
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
101,863
|
67,090
|
58,130
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,960
|
8,555
|
6,037
|
8,675
|
5,723
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8,352
|
8,348
|
7,953
|
7,798
|
18,836
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,566,896
|
8,330,429
|
8,670,653
|
9,009,801
|
9,001,868
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,566,896
|
8,330,429
|
8,670,653
|
9,009,801
|
9,001,868
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,870,445
|
1,870,445
|
2,244,532
|
2,244,532
|
2,244,532
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
263,561
|
263,561
|
263,561
|
263,561
|
263,561
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
259
|
-521
|
-367
|
-624
|
-203
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,191,047
|
5,934,021
|
5,877,966
|
6,198,591
|
6,175,059
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
130,839
|
106,935
|
105,441
|
104,630
|
103,153
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
241,584
|
262,923
|
284,961
|
303,742
|
318,920
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,805,748
|
12,092,717
|
12,216,724
|
12,522,104
|
12,249,053
|