単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,860,329 3,213,181 3,293,106 3,220,094 2,656,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,560 17,521 15,199 14,280 8,869
Doanh thu thuần 2,855,768 3,195,660 3,277,906 3,205,814 2,647,814
Giá vốn hàng bán 2,589,544 2,733,983 2,699,314 2,628,217 2,310,573
Lợi nhuận gộp 266,224 461,677 578,593 577,597 337,241
Doanh thu hoạt động tài chính 106,750 117,011 56,257 147,990 89,668
Chi phí tài chính 33,922 56,831 80,911 49,789 57,075
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,854 16,569 20,616 17,030 17,245
Chi phí bán hàng 67,785 70,991 89,774 64,055 52,519
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,245 70,260 71,103 137,822 70,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 207,332 381,276 393,767 474,477 247,369
Thu nhập khác 13,971 17,394 17,968 17,528 11,057
Chi phí khác 4,615 5,568 10,190 11,425 4,287
Lợi nhuận khác 9,356 11,826 7,778 6,103 6,771
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 310 669 705 556 528
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 216,688 393,102 401,545 480,581 254,140
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,639 56,700 57,635 45,204 44,064
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10 501 2,840 -5,176 -1,256
Chi phí thuế TNDN 27,629 57,201 60,476 40,028 42,807
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 189,060 335,902 341,070 440,553 211,332
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19,397 21,920 20,444 15,178 18,277
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 169,663 313,981 320,625 425,374 193,056
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)