単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,399,361 2,860,329 3,213,181 3,293,106 3,220,094
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,692 4,560 17,521 15,199 14,280
Doanh thu thuần 2,395,669 2,855,768 3,195,660 3,277,906 3,205,814
Giá vốn hàng bán 2,200,395 2,589,544 2,733,983 2,699,314 2,628,217
Lợi nhuận gộp 195,274 266,224 461,677 578,593 577,597
Doanh thu hoạt động tài chính 73,887 106,750 117,011 56,257 147,990
Chi phí tài chính 37,072 33,922 56,831 80,911 49,789
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,849 17,854 16,569 20,616 17,030
Chi phí bán hàng 63,468 67,785 70,991 89,774 64,055
Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,865 64,245 70,260 71,103 137,822
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,927 207,332 381,276 393,767 474,477
Thu nhập khác 17,404 13,971 17,394 17,968 17,528
Chi phí khác 2,766 4,615 5,568 10,190 11,425
Lợi nhuận khác 14,637 9,356 11,826 7,778 6,103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 171 310 669 705 556
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,565 216,688 393,102 401,545 480,581
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,247 27,639 56,700 57,635 45,204
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 981 -10 501 2,840 -5,176
Chi phí thuế TNDN 32,228 27,629 57,201 60,476 40,028
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66,336 189,060 335,902 341,070 440,553
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18,692 19,397 21,920 20,444 15,178
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47,645 169,663 313,981 320,625 425,374
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)