Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,213,181
|
3,293,106
|
3,220,094
|
2,656,682
|
3,207,128
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17,521
|
15,199
|
14,280
|
8,869
|
13,623
|
Doanh thu thuần
|
3,195,660
|
3,277,906
|
3,205,814
|
2,647,814
|
3,193,505
|
Giá vốn hàng bán
|
2,733,983
|
2,699,314
|
2,628,217
|
2,310,573
|
2,570,454
|
Lợi nhuận gộp
|
461,677
|
578,593
|
577,597
|
337,241
|
623,051
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
117,011
|
56,257
|
147,990
|
89,668
|
135,238
|
Chi phí tài chính
|
56,831
|
80,911
|
49,789
|
57,075
|
27,382
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,569
|
20,616
|
17,030
|
17,245
|
14,132
|
Chi phí bán hàng
|
70,991
|
89,774
|
64,055
|
52,519
|
65,352
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,260
|
71,103
|
137,822
|
70,474
|
80,792
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
381,276
|
393,767
|
474,477
|
247,369
|
586,344
|
Thu nhập khác
|
17,394
|
17,968
|
17,528
|
11,057
|
17,116
|
Chi phí khác
|
5,568
|
10,190
|
11,425
|
4,287
|
5,688
|
Lợi nhuận khác
|
11,826
|
7,778
|
6,103
|
6,771
|
11,428
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
669
|
705
|
556
|
528
|
1,582
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
393,102
|
401,545
|
480,581
|
254,140
|
597,772
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
56,700
|
57,635
|
45,204
|
44,064
|
75,581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
501
|
2,840
|
-5,176
|
-1,256
|
-344
|
Chi phí thuế TNDN
|
57,201
|
60,476
|
40,028
|
42,807
|
75,237
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
335,902
|
341,070
|
440,553
|
211,332
|
522,535
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21,920
|
20,444
|
15,178
|
18,277
|
23,953
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
313,981
|
320,625
|
425,374
|
193,056
|
498,583
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|