単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 216,688 393,102 401,545 480,581 254,140
2. Điều chỉnh cho các khoản 87,439 37,714 139,743 -6,527 137,909
- Khấu hao TSCĐ 106,803 112,593 115,137 119,143 118,604
- Các khoản dự phòng -25,472 -62,992 5,648 -77,937 45,700
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16,772 2,979 27,260 -30,569 -13,563
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -28,518 -31,435 -28,919 -34,194 -30,077
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 17,854 16,569 20,616 17,030 17,245
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 304,127 430,817 541,288 474,054 392,049
- Tăng, giảm các khoản phải thu -283,765 55,849 -231,019 -135,470 175,470
- Tăng, giảm hàng tồn kho 310,337 121,790 57,693 537,452 -199,819
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -433,254 503,082 130,986 -3,609 -45,230
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,407 2,440 6,280 2,055 183
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 21,118 -1,504 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,705 -15,097 -22,547 -15,848 -17,723
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -126,006 -4,903 -327 -127,949 -53,275
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -23,942 -1,466 -811 -1,476 -10,581
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -250,682 1,091,007 481,544 729,209 241,074
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -191,139 -68,694 -75,597 -302,201 -44,157
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,449 989 1,215 147 250
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -590,900 -1,571,684 -271,800 -1,737,052 -195,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 327,500 1,420,500 507,300 1,621,754 241,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,281 37,982 13,530 59,774 7,829
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -431,808 -180,906 174,649 -357,577 10,222
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,270,861 2,780,441 2,654,436 3,096,303 2,460,699
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,717,200 -3,183,631 -2,851,841 -3,061,892 -2,252,063
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -448,883 -1,664 -448,906
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 553,662 -852,073 -199,070 -414,495 208,636
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -128,828 58,028 457,122 -42,864 459,931
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 232,805 100,335 158,595 611,765 570,012
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3,643 232 -3,952 1,111 660
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 100,335 158,595 611,765 570,012 1,030,604