I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
791,080
|
1,287,803
|
2,320,313
|
1,107,933
|
1,496,474
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
134,356
|
188,264
|
776,389
|
373,044
|
214,916
|
- Khấu hao TSCĐ
|
200,528
|
285,378
|
327,458
|
402,433
|
456,066
|
- Các khoản dự phòng
|
38,062
|
-17,413
|
391,511
|
-14,475
|
-160,718
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,401
|
-803
|
32,869
|
-18,284
|
-23,002
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-146,044
|
-113,600
|
-72,825
|
-130,008
|
-130,761
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38,408
|
34,702
|
97,376
|
133,377
|
73,331
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
925,436
|
1,476,067
|
3,096,703
|
1,480,977
|
1,711,390
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-164,916
|
-365,656
|
-321,534
|
708,547
|
-560,378
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-123,032
|
-219,271
|
-1,232,880
|
-711,027
|
1,027,273
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
69,169
|
99,347
|
-11,701
|
-551,933
|
262,372
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-63,442
|
-20,391
|
-26,081
|
26,462
|
12,977
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1
|
-70,887
|
-99,423
|
-1,888
|
19,614
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38,116
|
-34,182
|
-95,544
|
-136,740
|
-73,586
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-164,831
|
-204,390
|
-62,980
|
-315,420
|
-259,093
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,774
|
-20,629
|
-47,415
|
-34,959
|
-27,724
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
420,493
|
640,008
|
1,199,144
|
464,020
|
2,112,846
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-605,801
|
-605,697
|
-1,114,388
|
-560,329
|
-704,955
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,532
|
669
|
13,452
|
701
|
10,818
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,173,173
|
-1,352,140
|
-2,213,152
|
-3,551,760
|
-4,171,436
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,250,452
|
1,524,790
|
1,740,547
|
3,290,983
|
3,877,054
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50,000
|
-501,669
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
166,005
|
77,787
|
66,803
|
140,229
|
125,566
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-410,984
|
-856,261
|
-1,506,738
|
-680,176
|
-862,952
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
63,000
|
184,002
|
36,675
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,417,306
|
5,790,602
|
10,152,807
|
11,256,281
|
10,802,041
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,108,623
|
-5,124,669
|
-9,667,816
|
-11,385,488
|
-10,814,564
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-363,860
|
-358,567
|
|
0
|
-899,453
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55,176
|
370,366
|
668,994
|
-92,531
|
-911,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45,667
|
154,114
|
361,400
|
-308,687
|
337,917
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86,422
|
40,754
|
195,219
|
553,169
|
232,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
350
|
-2,760
|
-6,690
|
-710
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,754
|
195,219
|
553,859
|
237,792
|
570,012
|