単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 408,694 412,774 422,372 446,183 472,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,589 67,076 68,168 77,784 85,952
1. Tiền 34,589 47,076 20,168 32,695 33,952
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 20,000 48,000 45,090 52,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 30,090 0 28,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,018 56,778 41,958 43,232 31,591
1. Phải thu khách hàng 22,372 29,173 15,843 9,732 8,575
2. Trả trước cho người bán 3,013 11,038 10,014 17,177 6,672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 41,661 41,594 40,803 41,026 41,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,028 -25,028 -24,702 -24,702 -24,753
IV. Tổng hàng tồn kho 324,387 286,956 278,674 322,309 325,882
1. Hàng tồn kho 348,094 310,663 296,200 339,835 346,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,707 -23,707 -17,526 -17,526 -20,436
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,700 1,964 3,483 2,857 906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225 163 321 95 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,137 1,553 2,885 2,621 772
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 337 0 276 141 81
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 362,065 334,836 306,560 291,992 279,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,829 5,829 5,808 5,808 5,808
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,407 2,407 2,143 2,143 2,143
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,422 3,422 3,666 3,666 3,666
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 288,572 275,730 263,276 251,311 239,551
1. Tài sản cố định hữu hình 280,100 267,386 257,001 245,076 233,355
- Nguyên giá 1,677,471 1,677,471 1,679,919 1,679,919 1,679,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,397,372 -1,410,086 -1,422,918 -1,434,843 -1,446,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,119 2,031 0 0 0
- Nguyên giá 2,433 2,433 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -315 -403 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,353 6,314 6,275 6,235 6,196
- Nguyên giá 8,454 8,454 8,454 8,454 8,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,101 -2,140 -2,180 -2,219 -2,258
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,562 40,333 36,708 33,815 32,168
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,562 40,333 36,708 33,815 32,168
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 -2,000 -2,000 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,243 11,390 291 294 333
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,950 11,140 148 108 67
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 293 250 143 186 265
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770,759 747,610 728,933 738,175 751,943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 256,835 260,034 257,078 266,001 269,124
I. Nợ ngắn hạn 202,985 204,571 201,483 209,827 212,964
1. Vay và nợ ngắn 35,914 20,098 10,348 28,618 6,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,829 40,105 57,155 51,433 53,135
4. Người mua trả tiền trước 17,012 14,776 8,624 9,334 8,772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,810 9,095 4,058 2,383 7,302
6. Phải trả người lao động 24,812 28,190 37,230 28,576 36,778
7. Chi phí phải trả 8,210 23,159 17,994 23,885 33,675
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,556 10,282 9,596 8,666 7,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,456 10,900 8,657 9,732 12,052
II. Nợ dài hạn 53,850 55,463 55,596 56,174 56,160
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 32,738 32,705 32,404 32,404 32,351
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,320 8,966 9,691 10,269 10,599
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,750 2,750 2,750 2,750 2,750
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 513,924 487,576 471,855 472,174 482,818
I. Vốn chủ sở hữu 513,924 487,576 471,855 472,174 482,818
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,172 49,172 49,172 49,172 49,172
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 261,465 261,465 261,465 261,465 261,465
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,812 11,812 11,812 11,812 11,812
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -58,670 -85,018 -100,739 -100,419 -89,776
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,802 47,384 47,239 46,620 46,142
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 145 145 145 145 145
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770,759 747,610 728,933 738,175 751,943