単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8,341 -25,219 -13,705 1,391 13,270
2. Điều chỉnh cho các khoản 25,836 15,281 14,219 14,473 35,728
- Khấu hao TSCĐ 13,255 12,842 12,468 11,965 23,725
- Các khoản dự phòng 2,478 9,930 -19,236 1,289 6,356
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -61 3 22 -26 -132
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,769 -8,641 20,495 -31 3,531
- Lãi tiền gửi 0 2,248
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,395 1,147 469 1,276
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,495 -9,939 513 15,864 48,997
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,471 -9,713 9,247 -9,148 13,213
- Tăng, giảm hàng tồn kho 29,459 38,443 13,451 -43,853 -50,117
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,252 20,801 7,240 904 9,790
- Tăng giảm chi phí trả trước 68 5,873 10,835 27 348
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -553 -311 66 -554 -1,035
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,537 -151 -1,693 -1,153 -1,153
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -397 100 -100 103
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 354 -1,548 954 -931 -1,096
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34,108 43,555 40,514 -38,743 18,947
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -64 29
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,090 -28,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 30,090 30,090
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -87 1,349 -1,408 272 399
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -151 1,349 -31,469 30,362 2,289
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23,619 94,840 101,921 110,729 125,492
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42,586 -110,631 -110,534 -92,459 -128,974
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -658 -233 -700
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -261 -1,392 1,392 -272
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,886 -17,415 -7,921 17,998 -3,482
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,071 27,489 1,124 9,617 17,753
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,518 39,589 67,076 68,168 68,168
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -32 31
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,589 67,076 68,168 77,784 85,952