単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 241,133 290,093 281,566 335,499 251,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 241,133 290,093 281,566 335,499 251,204
Giá vốn hàng bán 215,650 261,967 247,606 296,285 204,475
Lợi nhuận gộp 25,483 28,126 33,959 39,214 46,729
Doanh thu hoạt động tài chính 288 325 65 985 326
Chi phí tài chính 1,789 1,796 1,350 517 1,347
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,764 1,395 1,147 469 1,276
Chi phí bán hàng 20,952 15,662 29,357 30,952 29,723
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,960 11,813 9,975 12,324 11,410
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,021 -4,337 -14,886 -7,219 1,682
Thu nhập khác 213 549 105 707 26
Chi phí khác 751 4,554 10,438 7,134 316
Lợi nhuận khác -538 -4,005 -10,333 -6,427 -290
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,092 -3,516 -8,229 -3,625 -2,893
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,559 -8,341 -25,219 -13,645 1,391
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26 687 -560 1,153 537
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,069 813 1,688 794 535
Chi phí thuế TNDN 1,095 1,500 1,129 1,948 1,072
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,655 -9,841 -26,348 -15,593 320
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -24,496 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,655 14,655 -26,348 -15,593 320
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)