|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,625,047
|
1,639,368
|
1,646,956
|
1,843,449
|
1,934,668
|
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
4,967,982
|
9,909,074
|
5,716,952
|
5,200,726
|
7,924,709
|
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
82,657,125
|
105,588,516
|
102,269,010
|
97,946,353
|
104,756,557
|
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
39,389,158
|
49,847,544
|
43,029,438
|
41,666,132
|
39,839,542
|
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
43,267,967
|
55,740,972
|
59,239,572
|
56,280,221
|
64,917,015
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
821,872
|
421,581
|
0
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
292,146,173
|
318,316,079
|
329,264,074
|
351,360,111
|
367,863,425
|
|
1. Cho vay khách hàng
|
297,549,717
|
324,009,713
|
334,158,207
|
356,066,140
|
372,736,056
|
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5,403,544
|
-5,693,634
|
-4,894,133
|
-4,706,029
|
-4,872,631
|
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
57,909,577
|
50,344,312
|
49,438,602
|
67,210,426
|
53,170,066
|
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
57,911,077
|
50,345,812
|
49,440,102
|
67,211,926
|
53,171,566
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-43,880
|
-43,880
|
-43,880
|
-43,880
|
-43,880
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
79,742
|
78,236
|
77,650
|
69,457
|
69,457
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
79,952
|
78,446
|
77,860
|
69,667
|
69,667
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
|
X. Tài sản cố định
|
800,915
|
795,270
|
793,221
|
776,396
|
835,793
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
496,425
|
493,207
|
500,345
|
490,929
|
540,076
|
|
- Nguyên giá
|
1,230,893
|
1,252,508
|
1,274,795
|
1,277,551
|
1,349,728
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-734,468
|
-759,301
|
-774,450
|
-786,622
|
-809,652
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
304,490
|
302,063
|
292,876
|
285,467
|
295,717
|
|
- Nguyên giá
|
762,380
|
777,031
|
784,832
|
794,398
|
823,239
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-457,890
|
-474,968
|
-491,956
|
-508,931
|
-527,522
|
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
2,395
|
2,360
|
2,325
|
2,290
|
2,254
|
|
- Nguyên giá
|
3,542
|
3,542
|
3,542
|
3,542
|
3,542
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,147
|
-1,182
|
-1,217
|
-1,252
|
-1,288
|
|
XII. Tài sản có khác
|
5,188,638
|
5,663,279
|
6,097,006
|
6,499,816
|
7,002,741
|
|
1. Các khoản phải thu
|
1,686,252
|
1,952,679
|
1,913,659
|
1,983,477
|
2,379,200
|
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,420,895
|
2,572,270
|
2,959,811
|
3,006,391
|
2,869,401
|
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
1,002
|
|
4. Tài sản có khác
|
1,081,810
|
1,137,572
|
1,222,780
|
1,508,946
|
1,753,138
|
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-319
|
-244
|
-246
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
445,377,594
|
493,158,366
|
495,727,377
|
530,909,024
|
543,559,670
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2,191,882
|
18,586,891
|
9,747,104
|
14,424,044
|
13,178,619
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
113,853,137
|
123,200,585
|
123,869,358
|
127,689,191
|
138,500,856
|
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
91,674,365
|
94,513,735
|
101,767,957
|
99,715,013
|
97,026,697
|
|
2. Vay các TCTD khác
|
22,178,772
|
28,686,850
|
22,101,401
|
27,974,178
|
41,474,159
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
255,632,643
|
276,308,322
|
282,298,036
|
304,392,951
|
307,929,159
|
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
262,282
|
|
|
47,047
|
364,228
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
5,710
|
5,368
|
5,006
|
3,465
|
3,386
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
21,955,688
|
23,262,579
|
25,800,000
|
29,200,000
|
27,145,000
|
|
VII. Các khoản nợ khác
|
11,534,167
|
9,932,815
|
10,364,606
|
11,524,585
|
11,178,657
|
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,293,973
|
3,382,767
|
3,995,378
|
4,130,778
|
4,542,601
|
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
7,240,194
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
6,369,228
|
7,393,807
|
6,636,056
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
6,550,048
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
39,942,085
|
41,861,806
|
43,643,267
|
43,627,741
|
45,259,765
|
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
29,793,045
|
29,793,045
|
29,793,045
|
29,793,045
|
34,042,003
|
|
- Vốn điều lệ
|
29,791,278
|
29,791,278
|
29,791,278
|
29,791,278
|
34,040,057
|
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,767
|
1,767
|
1,767
|
1,767
|
1,946
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
4,333,344
|
4,333,344
|
5,763,016
|
5,772,566
|
5,346,721
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-7,728
|
|
-3,334
|
-9,940
|
-2,608
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
5,823,424
|
7,735,417
|
8,090,540
|
8,072,070
|
5,873,649
|
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
445,377,594
|
493,158,366
|
495,727,377
|
530,909,024
|
543,559,670
|