TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,681,071
|
1,715,126
|
1,703,868
|
1,625,047
|
1,639,368
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
8,217,767
|
3,748,410
|
5,829,972
|
4,967,982
|
9,909,074
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
68,197,574
|
92,771,841
|
114,455,663
|
82,657,125
|
105,588,516
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
56,382,159
|
56,913,029
|
62,043,274
|
39,389,158
|
49,847,544
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
11,815,415
|
35,858,812
|
52,412,389
|
43,267,967
|
55,740,972
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
156,721
|
|
|
|
821,872
|
VII. Cho vay khách hàng
|
262,074,228
|
262,910,844
|
273,996,195
|
292,146,173
|
318,316,079
|
1. Cho vay khách hàng
|
266,345,545
|
267,708,603
|
278,906,037
|
297,549,717
|
324,009,713
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4,271,317
|
-4,797,759
|
-4,909,842
|
-5,403,544
|
-5,693,634
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
60,988,364
|
44,298,356
|
28,742,093
|
57,909,577
|
50,344,312
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
60,956,278
|
44,278,984
|
28,722,721
|
57,911,077
|
50,345,812
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
42,380
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-10,294
|
-23,008
|
-23,008
|
-43,880
|
-43,880
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
85,827
|
85,187
|
80,004
|
79,742
|
78,236
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
86,037
|
85,397
|
80,214
|
79,952
|
78,446
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
X. Tài sản cố định
|
756,166
|
793,238
|
790,583
|
800,915
|
795,270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
466,709
|
485,627
|
486,664
|
496,425
|
493,207
|
- Nguyên giá
|
1,119,671
|
1,166,880
|
1,193,044
|
1,230,893
|
1,252,508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-652,962
|
-681,253
|
-706,380
|
-734,468
|
-759,301
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
289,457
|
307,611
|
303,919
|
304,490
|
302,063
|
- Nguyên giá
|
694,854
|
730,751
|
744,574
|
762,380
|
777,031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-405,397
|
-423,140
|
-440,655
|
-457,890
|
-474,968
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
2,501
|
2,466
|
2,431
|
2,395
|
2,360
|
- Nguyên giá
|
3,542
|
3,542
|
3,542
|
3,542
|
3,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,041
|
-1,076
|
-1,111
|
-1,147
|
-1,182
|
XII. Tài sản có khác
|
7,720,365
|
7,562,347
|
5,361,271
|
5,188,638
|
5,663,279
|
1. Các khoản phải thu
|
3,003,801
|
3,544,910
|
1,692,964
|
1,686,252
|
1,952,679
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,663,279
|
2,979,810
|
2,622,747
|
2,420,895
|
2,572,270
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
1,002
|
4. Tài sản có khác
|
1,064,349
|
1,044,303
|
1,046,129
|
1,081,810
|
1,137,572
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-11,064
|
-6,676
|
-569
|
-319
|
-244
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
409,880,584
|
413,887,815
|
430,962,080
|
445,377,594
|
493,158,366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
2,191,882
|
18,586,891
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
98,639,721
|
106,590,851
|
117,276,733
|
113,853,137
|
123,200,585
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
74,755,571
|
80,399,593
|
95,731,525
|
91,674,365
|
94,513,735
|
2. Vay các TCTD khác
|
23,884,150
|
26,191,258
|
21,545,208
|
22,178,772
|
28,686,850
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
236,577,266
|
234,210,794
|
247,629,776
|
255,632,643
|
276,308,322
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
71,215
|
669,968
|
262,282
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
6,930
|
6,524
|
6,090
|
5,710
|
5,368
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
23,896,936
|
23,195,805
|
15,994,695
|
21,955,688
|
23,262,579
|
VII. Các khoản nợ khác
|
12,820,776
|
11,396,901
|
11,034,389
|
11,534,167
|
9,932,815
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4,218,295
|
4,586,499
|
3,740,359
|
4,293,973
|
3,382,767
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
8,602,481
|
|
|
7,240,194
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
6,810,402
|
7,294,030
|
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
6,550,048
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
37,938,955
|
38,415,725
|
38,350,429
|
39,942,085
|
41,861,806
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25,369,708
|
25,369,708
|
25,369,708
|
29,793,045
|
29,793,045
|
- Vốn điều lệ
|
25,368,075
|
25,368,075
|
25,368,075
|
29,791,278
|
29,791,278
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,633
|
1,633
|
1,633
|
1,767
|
1,767
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3,470,408
|
3,468,854
|
4,756,397
|
4,333,344
|
4,333,344
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-743
|
-77
|
-7,728
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
9,098,839
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
|
9,577,906
|
8,224,401
|
5,823,424
|
7,735,417
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
409,880,584
|
413,887,815
|
430,962,080
|
445,377,594
|
493,158,366
|