単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 8,391,430 7,665,791 7,671,230 8,044,821 8,268,222
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4,058,141 -3,629,951 -3,725,636 -3,985,082 -4,351,857
Thu nhập lãi thuần 4,333,289 4,035,840 3,945,594 4,059,739 3,916,365
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,299,362 1,065,392 1,188,170 853,599 828,225
Chi phí hoạt động dịch vụ -439,246 -311,644 -446,515 -444,419 -174,475
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 860,116 753,748 741,655 409,180 653,750
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 244,448 289,856 25,587 136,506 49,019
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 30,545 12,847 24,085 65,932 145,103
Thu nhập từ hoạt động khác 404,521 234,654 334,377 321,521 628,112
Chi phí hoạt động khác -30,426 -8,435 -32,508 -60,244 -116,978
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 374,095 226,219 301,869 261,277 511,134
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 400 3,346
Chi phí hoạt động -1,770,567 -1,871,092 -1,806,190 -1,782,264 -1,751,746
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4,071,926 3,447,418 3,233,000 3,153,716 3,523,625
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,693,469 -945,488 -1,129,885 -1,155,569 -1,122,516
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,378,457 2,501,930 2,103,115 1,998,147 2,401,109
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -476,451 -500,787 -420,153 -398,974 -480,921
Chi phí thuế TNDN giữ lại 1,002
Chi phí thuế TNDN -476,451 -500,787 -420,153 -398,974 -479,919
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,902,006 2,001,143 1,682,962 1,599,173 1,921,190
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,902,006 2,001,143 1,682,962 1,599,173 1,921,190
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)