Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
8,391,430
|
7,665,791
|
7,671,230
|
8,044,821
|
8,268,222
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4,058,141
|
-3,629,951
|
-3,725,636
|
-3,985,082
|
-4,351,857
|
Thu nhập lãi thuần
|
4,333,289
|
4,035,840
|
3,945,594
|
4,059,739
|
3,916,365
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,299,362
|
1,065,392
|
1,188,170
|
853,599
|
828,225
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-439,246
|
-311,644
|
-446,515
|
-444,419
|
-174,475
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
860,116
|
753,748
|
741,655
|
409,180
|
653,750
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
244,448
|
289,856
|
25,587
|
136,506
|
49,019
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
30,545
|
12,847
|
24,085
|
65,932
|
145,103
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
404,521
|
234,654
|
334,377
|
321,521
|
628,112
|
Chi phí hoạt động khác
|
-30,426
|
-8,435
|
-32,508
|
-60,244
|
-116,978
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
374,095
|
226,219
|
301,869
|
261,277
|
511,134
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
400
|
3,346
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1,770,567
|
-1,871,092
|
-1,806,190
|
-1,782,264
|
-1,751,746
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
4,071,926
|
3,447,418
|
3,233,000
|
3,153,716
|
3,523,625
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,693,469
|
-945,488
|
-1,129,885
|
-1,155,569
|
-1,122,516
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,378,457
|
2,501,930
|
2,103,115
|
1,998,147
|
2,401,109
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-476,451
|
-500,787
|
-420,153
|
-398,974
|
-480,921
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
1,002
|
Chi phí thuế TNDN
|
-476,451
|
-500,787
|
-420,153
|
-398,974
|
-479,919
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,902,006
|
2,001,143
|
1,682,962
|
1,599,173
|
1,921,190
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,902,006
|
2,001,143
|
1,682,962
|
1,599,173
|
1,921,190
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|