単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 7,671,230 8,044,821 8,268,222 8,394,558 8,700,028
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3,725,636 -3,985,082 -4,351,857 -4,657,449 -4,731,334
Thu nhập lãi thuần 3,945,594 4,059,739 3,916,365 3,737,109 3,968,694
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,188,170 853,599 828,225 804,606 920,752
Chi phí hoạt động dịch vụ -446,515 -444,419 -174,475 -426,876 -519,714
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 741,655 409,180 653,750 377,730 401,038
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 25,587 136,506 49,019 114,213 108,287
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 24,085 65,932 145,103 29,110 121,371
Thu nhập từ hoạt động khác 334,377 321,521 628,112 450,072 637,523
Chi phí hoạt động khác -32,508 -60,244 -116,978 -107,079 -120,195
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 301,869 261,277 511,134 342,993 517,328
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 400 3,346 100
Chi phí hoạt động -1,806,190 -1,782,264 -1,751,746 -1,759,035 -1,885,615
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3,233,000 3,153,716 3,523,625 2,842,120 3,231,203
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,129,885 -1,155,569 -1,122,516 -421,332 -635,637
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,103,115 1,998,147 2,401,109 2,420,788 2,595,566
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -420,153 -398,974 -480,921 -484,324 -519,097
Chi phí thuế TNDN giữ lại 1,002
Chi phí thuế TNDN -420,153 -398,974 -479,919 -484,324 -519,097
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,682,962 1,599,173 1,921,190 1,936,464 2,076,469
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,682,962 1,599,173 1,921,190 1,936,464 2,076,469
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)